Radomiak Radom: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

CLB Radomiak Radom: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Radomiak Radom
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1910
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Struga 63, 26-600 Radom
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 6,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Mariusz Lewandowski
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.radomiakradom.prv.pl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Radomiak Radom mới nhất

  • 05/04 19:45
    Radomiak Radom
    Zaglebie Lubin
    0 - 1
    Vòng 27
  • 30/03 17:15
    Korona Kielce
    Radomiak Radom
    1 - 1
    Vòng 26
  • 15/03 00:00
    Radomiak Radom
    Lechia Gdansk
    1 - 1
    Vòng 25
  • 08/03 20:45
    Cracovia Krakow
    Radomiak Radom
    1 - 0
    Vòng 24
  • 01/03 00:00
    Radomiak Radom
    Widzew lodz
    0 - 1
    Vòng 23
  • 23/02 02:15
    Radomiak Radom
    Legia Warszawa
    2 - 1
    Vòng 22
  • 15/02 23:30
    Gornik Zabrze
    Radomiak Radom
    2 - 2
    Vòng 21
  • 08/02 20:45
    Radomiak Radom
    Slask Wroclaw
    0 - 1
    Vòng 20
  • 02/02 20:45
    Jagiellonia Bialystok
    Radomiak Radom
    5 - 0
    Vòng 19
  • 25/01 19:20
    Radomiak Radom
    Puszcza Niepolomice
    1 - 0

Lịch thi đấu Radomiak Radom sắp tới

BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 26 16 7 3 39 16 23 55 T T T T T T
2 Lech Poznan 27 17 2 8 50 24 26 53 T T T B B T
3 Jagiellonia Bialystok 27 15 7 5 48 32 16 52 H T T T B H
4 Pogon Szczecin 27 14 5 8 45 28 17 47 T B H T H T
5 Legia Warszawa 27 12 8 7 50 36 14 44 B T H B H T
6 Cracovia Krakow 27 11 9 7 48 41 7 42 H T B B T H
7 Gornik Zabrze 27 12 4 11 38 33 5 40 B B T T B B
8 Motor Lublin 27 11 7 9 40 46 -6 40 T T H B T H
9 GKS Katowice 27 10 6 11 35 36 -1 36 B B T B T B
10 Widzew lodz 27 10 6 11 32 39 -7 36 B H B T T T
11 Piast Gliwice 27 8 10 9 27 29 -2 34 H T B B B H
12 Radomiak Radom 27 10 4 13 37 41 -4 34 T H T T T B
13 Korona Kielce 27 8 9 10 25 36 -11 33 T T T H B B
14 Zaglebie Lubin 27 7 5 15 22 40 -18 26 B B B H B T
15 Puszcza Niepolomice 26 6 7 13 25 38 -13 25 B T B B T B
16 Stal Mielec 27 6 6 15 28 43 -15 24 H B B B B H
17 Lechia Gdansk 27 6 6 15 27 46 -19 24 B B B B T B
18 Slask Wroclaw 27 4 10 13 29 41 -12 22 B B H T T H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation