Stal Stalowa Wola: tin tức, thông tin website facebook
CLB Stal Stalowa Wola: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Stal Stalowa Wola |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1938 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ba Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ba Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Hutnicza 15, 37-450 Stalowa Wola |
Sân vận động | MOSiR |
Sức chứa sân vận động | 7,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.stal.stw.pl/pilka/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Stal Stalowa Wola mới nhất
-
30/09 00:30Stal Stalowa WolaRuch Chorzow 11 - 0Vòng 11
-
22/09 22:00GKS TychyStal Stalowa Wola0 - 0Vòng 10
-
14/09 19:30Stal Stalowa WolaWisla Plock 10 - 2Vòng 9
-
01/09 17:00LKS NiecieczaStal Stalowa Wola 11 - 0Vòng 8
-
24/08 19:30Stal Stalowa WolaPogon Siedlce1 - 0Vòng 7
-
22/08 01:30Odra OpoleStal Stalowa Wola 10 - 1Vòng 6
-
16/08 22:59Stal Stalowa WolaChrobry Glogow1 - 1Vòng 5
-
10/08 22:00Warta PoznanStal Stalowa Wola1 - 0Vòng 4
-
26/09 00:00Stal Stalowa WolaArka Gdynia1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [2-3]
-
07/08 22:001 Stal Stalowa WolaOlimpia Elblag3 - 1
Lịch thi đấu Stal Stalowa Wola sắp tới
-
05/10 19:30Stal Stalowa WolaStal Rzeszow? - ?Vòng 12
-
19/10 23:00LKS LodzStal Stalowa Wola? - ?Vòng 13
-
26/10 23:00Stal Stalowa WolaPolonia Warszawa? - ?Vòng 14
-
03/11 00:00Znicz PruszkowStal Stalowa Wola? - ?Vòng 15
-
10/11 00:00Stal Stalowa WolaWisla Krakow? - ?Vòng 16
-
24/11 00:00Arka GdyniaStal Stalowa Wola? - ?Vòng 17
-
01/12 00:00Gornik LecznaStal Stalowa Wola? - ?Vòng 18
-
08/12 00:00Stal Stalowa WolaMiedz Legnica? - ?Vòng 19
-
16/02 00:00Kotwica KolobrzegStal Stalowa Wola? - ?Vòng 20
-
23/02 00:00Stal Stalowa WolaWarta Poznan? - ?Vòng 21
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polonia Bytom | 9 | 8 | 0 | 1 | 23 | 8 | 15 | 24 | T T T T T T |
2 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 10 | 7 | 3 | 0 | 19 | 7 | 12 | 24 | T T H H T H |
3 | KS Wieczysta Krakow | 10 | 7 | 1 | 2 | 25 | 5 | 20 | 22 | T T H B T T |
4 | Resovia Rzeszow | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 16 | 2 | 20 | B H T T B H |
5 | Hutnik Krakow | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 21 | -4 | 19 | B T T H T T |
6 | Chojniczanka Chojnice | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 18 | B T H T H H |
7 | Zaglebie Sosnowiec | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 12 | 2 | 18 | H T B B H T |
8 | KP Calisia Kalisz | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 18 | B T H B T H |
9 | Wisla Pulawy | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 12 | 5 | 16 | T B T T T B |
10 | Swit Szczecin | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 12 | B B T B B H |
11 | Olimpia Grudziadz | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 13 | 0 | 10 | T T B H T B |
12 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 12 | -1 | 10 | H T B T B H |
13 | GKS Jastrzebie | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 9 | B T B B H B |
14 | Rekord Bielsko-Biala | 11 | 2 | 3 | 6 | 17 | 25 | -8 | 9 | H B H B T H |
15 | LKS Lodz II | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 22 | -11 | 9 | B T B B B H |
16 | Skra Czestochowa | 10 | 3 | 0 | 7 | 8 | 21 | -13 | 9 | B B T B T B |
17 | Zaglebie Lubin B | 10 | 1 | 3 | 6 | 15 | 21 | -6 | 6 | B H H T B B |
18 | Olimpia Elblag | 11 | 1 | 3 | 7 | 11 | 24 | -13 | 6 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation