Wisla Pulawy: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

CLB Wisla Pulawy: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Wisla Pulawy
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Wisla Pulawy mới nhất

Lịch thi đấu Wisla Pulawy sắp tới

  • 05/04 20:00
    Wisla Pulawy
    GKS Jastrzebie
    ? - ?
    Vòng 25
  • 12/04 23:00
    Swit Szczecin
    Wisla Pulawy
    ? - ?
    Vòng 26
  • 19/04 23:00
    Wisla Pulawy
    Skra Czestochowa
    ? - ?
    Vòng 27
  • 26/04 23:00
    Polonia Bytom
    Wisla Pulawy
    ? - ?
    Vòng 28
  • 03/05 23:00
    KS Wieczysta Krakow
    Wisla Pulawy
    ? - ?
    Vòng 29
  • 10/05 23:00
    Wisla Pulawy
    Chojniczanka Chojnice
    ? - ?
    Vòng 30
  • 17/05 23:00
    Zaglebie Sosnowiec
    Wisla Pulawy
    ? - ?
    Vòng 31
  • 24/05 23:00
    Wisla Pulawy
    Olimpia Grudziadz
    ? - ?
    Vòng 32
  • 31/05 23:00
    Rekord Bielsko-Biala
    Wisla Pulawy
    ? - ?
    Vòng 33
  • 07/06 23:00
    Wisla Pulawy
    Resovia Rzeszow
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Grodzisk Mazowiecki 24 19 4 1 51 18 33 61 T B T T T T
2 KS Wieczysta Krakow 24 17 3 4 53 15 38 54 T T T B T B
3 Polonia Bytom 23 16 3 4 47 21 26 51 B H T H T T
4 Chojniczanka Chojnice 24 13 4 7 32 20 12 43 T T B T T B
5 Zaglebie Sosnowiec 24 10 6 8 37 36 1 36 T H T B B T
6 Hutnik Krakow 24 10 6 8 30 41 -11 36 B T H T B B
7 Swit Szczecin 24 9 6 9 39 40 -1 33 T T B B T B
8 KP Calisia Kalisz 23 9 5 9 22 26 -4 32 T H B B T B
9 Podbeskidzie Bielsko-Biala 24 8 6 10 26 28 -2 30 B B H T B T
10 LKS Lodz II 24 8 6 10 29 36 -7 30 T B T T B H
11 Resovia Rzeszow 23 8 4 11 33 39 -6 28 B B H T B B
12 Olimpia Grudziadz 24 7 5 12 28 33 -5 26 H H B B T T
13 Wisla Pulawy 23 8 2 13 29 43 -14 26 B B H T B B
14 Skra Czestochowa 24 8 2 14 21 41 -20 26 B B T B T B
15 GKS Jastrzebie 24 6 5 13 24 28 -4 23 T H B B T B
16 Rekord Bielsko-Biala 23 5 8 10 34 42 -8 23 B B H H T H
17 Zaglebie Lubin B 23 5 6 12 37 43 -6 21 B T B B T T
18 Olimpia Elblag 24 4 5 15 21 43 -22 17 B B B B T T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation