Glenavon Lurgan: tin tức, thông tin website facebook
CLB Glenavon Lurgan: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Glenavon Lurgan |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1889 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bắc Ailen |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bắc Ailen |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Mourneview Park, Mourneview Avenue, Lurgan, BT66 8EW |
Sân vận động | Mourneview Park |
Sức chứa sân vận động | 4,160 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.glenavonfc.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Glenavon Lurgan mới nhất
-
08/03 22:00Glenavon LurganColeraine0 - 0Vòng 25
-
05/03 02:45Loughgall FCGlenavon Lurgan0 - 2Vòng 28
-
22/02 22:00Glenavon LurganCrusaders0 - 1Vòng 30
-
19/02 02:45Larne FCGlenavon Lurgan1 - 0Vòng 21
-
15/02 22:00Glenavon LurganCliftonville2 - 0Vòng 29
-
25/01 22:00Glenavon LurganCarrick Rangers 10 - 0Vòng 27
-
18/01 02:45Dungannon SwiftsGlenavon Lurgan0 - 2Vòng 26
-
08/02 02:45Glenavon LurganDerry City0 - 1
-
01/02 22:00CliftonvilleGlenavon Lurgan1 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
15/01 02:45Glenavon LurganDundela1 - 0
Lịch thi đấu Glenavon Lurgan sắp tới
-
13/03 02:45Glentoran FCGlenavon Lurgan? - ?Vòng 31
-
15/03 22:00Linfield FCGlenavon Lurgan? - ?Vòng 32
-
22/03 22:00Glenavon LurganLarne FC? - ?Vòng 33
BXH VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 31 | 22 | 4 | 5 | 56 | 23 | 33 | 70 | T H T T B T |
2 | Glentoran FC | 29 | 15 | 6 | 8 | 35 | 25 | 10 | 51 | T T T H B T |
3 | Larne FC | 29 | 13 | 7 | 9 | 33 | 24 | 9 | 46 | B H B T B T |
4 | Dungannon Swifts | 30 | 14 | 4 | 12 | 41 | 36 | 5 | 46 | B H B T T B |
5 | Crusaders | 31 | 14 | 4 | 13 | 39 | 42 | -3 | 46 | T B T T T B |
6 | Portadown | 31 | 13 | 6 | 12 | 38 | 36 | 2 | 45 | H H T B B T |
7 | Coleraine | 30 | 12 | 8 | 10 | 45 | 38 | 7 | 44 | H T B T T T |
8 | Cliftonville | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 32 | 7 | 42 | B H H T B T |
9 | Ballymena United | 30 | 12 | 4 | 14 | 37 | 38 | -1 | 40 | H B H T B T |
10 | Glenavon Lurgan | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 37 | -5 | 38 | T T H B T B |
11 | Carrick Rangers | 31 | 6 | 8 | 17 | 24 | 45 | -21 | 26 | B B B H T B |
12 | Loughgall FC | 31 | 3 | 5 | 23 | 26 | 69 | -43 | 14 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation