Institute FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Institute FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Institute FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1905 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bắc Ailen |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Bắc Ailen |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Riverside Stadium, Y.M.C.A. Grounds, 51 Glenshane Rd, Londonderry BT47 3SF |
Sân vận động | Riverside Stadium |
Sức chứa sân vận động | 1,570 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.iisc.co.uk |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Institute FC mới nhất
-
22/03 22:00Institute FCAnnagh United2 - 4Vòng 33
-
19/03 02:45Institute FCArds FC2 - 1Vòng 24
-
15/03 02:45Armagh CityInstitute FC1 - 0Vòng 32
-
08/03 22:00Institute FCBangor FC0 - 0Vòng 31
-
01/03 22:00Institute FCBallinamallard United1 - 0Vòng 30
-
22/02 21:001 DundelaInstitute FC1 - 2Vòng 29
-
15/02 22:00Institute FCNewry City0 - 0Vòng 28
-
12/02 02:45Institute FCHW Welders0 - 0Vòng 26
-
08/02 22:00Limavady UnitedInstitute FC1 - 0Vòng 27
-
01/02 21:00DundelaInstitute FC1 - 3Vòng 19
Lịch thi đấu Institute FC sắp tới
-
11/09 21:00HW WeldersInstitute FC? - ?Vòng 7
-
02/04 01:45Institute FCNewington? - ?Vòng 1
-
05/04 21:00Ballinamallard UnitedInstitute FC? - ?Vòng 2
-
12/04 21:00Institute FCBallyclare Comrades? - ?Vòng 3
-
19/04 21:00Institute FCArmagh City? - ?Vòng 4
-
26/04 21:00Newry CityInstitute FC? - ?Vòng 5
BXH Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 68 | |
2 | Limavady United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 60 | |
3 | HW Welders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 60 | |
4 | Annagh United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 56 | |
5 | Ards FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 | |
6 | Dundela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 48 |