Pelister Bitola: tin tức, thông tin website facebook
CLB Pelister Bitola: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Pelister Bitola |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bắc Macedonia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bắc Macedonia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Tumbe Kafe bb City Stadium MK - 7000 BITOLA |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.mamut.com/fkpelister |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Pelister Bitola mới nhất
-
02/03 20:00FK ShkupiPelister Bitola1 - 0Vòng 21
-
23/02 20:00FK Tikves KavadarciPelister Bitola0 - 0Vòng 20
-
16/02 20:00Pelister BitolaAcademy Pandev0 - 0Vòng 19
-
08/12 19:00Rabotnicki SkopjePelister Bitola2 - 0Vòng 18
-
03/12 19:00Pelister BitolaKF Besa Doberdoll1 - 0Vòng 17
-
27/11 19:00FC Struga Trim LumPelister Bitola1 - 0Vòng 16
-
24/11 23:00Pelister BitolaFK Shkendija 790 - 1Vòng 15
-
09/11 19:00SileksPelister Bitola1 - 0Vòng 14
-
04/11 01:001 Pelister BitolaFC Vardar Skopje0 - 0Vòng 13
-
30/10 19:00FK Rinija GostivarPelister Bitola0 - 0Vòng 12
Lịch thi đấu Pelister Bitola sắp tới
-
45+Pelister BitolaFC Struga Trim Lum0 - 0
-
05/03 20:00Pelister BitolaVoska Sport? - ?Vòng 22
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 18 | 13 | 3 | 2 | 33 | 5 | 28 | 42 | T T T T B B |
2 | FK Bashkimi | 18 | 12 | 3 | 3 | 28 | 14 | 14 | 39 | T B T H T T |
3 | Bregalnica Stip | 18 | 11 | 4 | 3 | 26 | 16 | 10 | 37 | T T B H T B |
4 | KF Arsimi | 18 | 10 | 3 | 5 | 30 | 18 | 12 | 33 | T B T T H B |
5 | Kamenica-Sasa | 18 | 9 | 5 | 4 | 34 | 20 | 14 | 32 | T T H H T T |
6 | Detonit Plachkovica | 18 | 7 | 8 | 3 | 25 | 16 | 9 | 29 | T T H H B T |
7 | FK Ohrid 2004 | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | B B T B H T |
8 | FK Kozuv | 18 | 6 | 9 | 3 | 19 | 14 | 5 | 27 | B T H H T H |
9 | FK Skopje | 18 | 5 | 9 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | T T H T H B |
10 | Belasica Strumica | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B T B B T B |
11 | Pobeda Prilep | 18 | 6 | 3 | 9 | 23 | 27 | -4 | 21 | B B H H T T |
12 | Vardar Negotino | 18 | 6 | 2 | 10 | 24 | 33 | -9 | 20 | B T B T B T |
13 | FK Novaci | 18 | 4 | 6 | 8 | 16 | 19 | -3 | 18 | T B H H B H |
14 | FK Osogovo | 18 | 2 | 4 | 12 | 14 | 35 | -21 | 10 | B B B B H H |
15 | Borec Veles | 18 | 1 | 4 | 13 | 9 | 32 | -23 | 7 | B B B H B H |
16 | Vardarski | 18 | 1 | 2 | 15 | 13 | 51 | -38 | 5 | B B T B B B |