Al-Budaiya: tin tức, thông tin website facebook
CLB Al-Budaiya: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al-Budaiya |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bahrain |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bahrain |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al-Budaiya mới nhất
-
19/01 23:00Al-BudaiyaBusaiteen1 - 0Vòng 12
-
13/01 23:00Al-BudaiyaQalali1 - 0Vòng 11
-
11/12 23:00Al-IttifaqAl-Budaiya1 - 2Vòng 10
-
05/12 23:00Al-HalaAl-Budaiya0 - 1Vòng 9
-
29/11 23:00Al-BudaiyaAl-Tadhmon4 - 0Vòng 8
-
21/11 23:00BuriAl-Budaiya0 - 0Vòng 7
-
08/11 23:001 Al-BudaiyaAl-Ittihad(BHR)1 - 0Vòng 6
-
30/10 23:00Isa TownAl-Budaiya1 - 1Vòng 5
-
18/10 23:00Al-BudaiyaAl Hidd0 - 1Vòng 4
-
04/10 23:00Um AlhassamAl-Budaiya0 - 1Vòng 3
Lịch thi đấu Al-Budaiya sắp tới
-
20/02 20:45Al-BudaiyaAl-Hadd? - ?Vòng 10
-
23/04 01:30Al-MuharraqAl-Budaiya? - ?Vòng 17
-
04/06 00:00East RiffaAl-Budaiya? - ?Vòng 13
-
24/01 23:00Al-Ittihad(BHR)Al-Budaiya? - ?
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Budaiya | 12 | 10 | 2 | 0 | 31 | 5 | 26 | 32 | H T T T T T |
2 | Al Hidd | 12 | 8 | 3 | 1 | 27 | 12 | 15 | 27 | T T H H T T |
3 | Al-Ittihad(BHR) | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 16 | 6 | 23 | T T T H B B |
4 | Isa Town | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 10 | 13 | 21 | H T T H T T |
5 | Al-Hala | 12 | 5 | 6 | 1 | 17 | 7 | 10 | 21 | T H B H H H |
6 | Busaiteen | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 9 | 7 | 18 | H B T T H B |
7 | Um Alhassam | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 17 | 0 | 17 | T B B H B T |
8 | Buri | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 13 | -2 | 13 | H H B H T B |
9 | Al-Ittifaq | 12 | 2 | 5 | 5 | 18 | 21 | -3 | 11 | B H H B B T |
10 | Etehad Alreef | 12 | 1 | 4 | 7 | 5 | 25 | -20 | 7 | B B B H T H |
11 | Qalali | 12 | 0 | 4 | 8 | 13 | 39 | -26 | 4 | B H B H B B |
12 | Al-Tadhmon | 12 | 1 | 0 | 11 | 7 | 33 | -26 | 3 | B B T B B B |