Dnepr Mogilev: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dnepr Mogilev: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dnepr Mogilev |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1960 |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Belarus |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | 212026, g. Mogliev, Zagorodnoe Shosse, 21 |
Sân vận động | Spartak |
Sức chứa sân vận động | 11,200 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dnepr Mogilev mới nhất
-
29/09 20:00FC MinskDnepr Mogilev2 - 0Vòng 23
-
22/09 21:00Dnepr MogilevSmorgon FC 10 - 0Vòng 22
-
17/09 00:30Dinamo MinskDnepr Mogilev1 - 0Vòng 21
-
01/09 21:30Dnepr MogilevBATE Borisov1 - 1Vòng 20
-
25/08 21:30Neman GrodnoDnepr Mogilev 11 - 1Vòng 19
-
17/08 22:59Dnepr MogilevSlutsksakhar Slutsk0 - 3Vòng 18
-
11/08 21:30Arsenal DzyarzhynskDnepr Mogilev1 - 0Vòng 17
-
04/08 00:00Dnepr MogilevSlavia Mozyr 10 - 0Vòng 16
-
07/09 20:00Arsenal DzyarzhynskDnepr Mogilev2 - 1
-
29/07 00:00Dnepr MogilevFK Isloch Minsk0 - 0
Lịch thi đấu Dnepr Mogilev sắp tới
-
05/10 22:00Dnepr MogilevNaftan Novopolock? - ?Vòng 24
-
19/10 22:00FC GomelDnepr Mogilev? - ?Vòng 25
-
26/10 22:00Dnepr MogilevFC Torpedo Zhodino? - ?Vòng 26
-
02/11 23:00Dnepr MogilevDinamo Brest? - ?Vòng 27
-
09/11 23:00FK VitebskDnepr Mogilev? - ?Vòng 28
-
23/11 23:00Dnepr MogilevFK Isloch Minsk? - ?Vòng 29
-
30/11 23:00Shakhter SoligorskDnepr Mogilev? - ?Vòng 30
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 26 | 19 | 6 | 1 | 50 | 17 | 33 | 63 | H T T T T H |
2 | Niva Dolbizno | 25 | 16 | 7 | 2 | 60 | 24 | 36 | 55 | H T T H T T |
3 | FC Belshina Babruisk | 25 | 17 | 3 | 5 | 64 | 33 | 31 | 54 | T T T B B T |
4 | Volna Pinsk | 25 | 16 | 3 | 6 | 53 | 30 | 23 | 51 | T T B T T T |
5 | Dnepr Rohachev | 24 | 14 | 4 | 6 | 46 | 20 | 26 | 46 | T T T H T T |
6 | Dinamo-2 Minsk | 24 | 12 | 3 | 9 | 40 | 28 | 12 | 39 | T T H T B T |
7 | BATE-2 Borisov | 26 | 11 | 6 | 9 | 35 | 33 | 2 | 39 | H H T B B T |
8 | FK Bumprom | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 27 | 10 | 37 | T B H H T H |
9 | FK Orsha | 26 | 9 | 9 | 8 | 33 | 35 | -2 | 36 | B T B T T B |
10 | FK Lida | 25 | 11 | 3 | 11 | 31 | 33 | -2 | 36 | T B B T T B |
11 | Ostrowitz | 26 | 10 | 6 | 10 | 34 | 43 | -9 | 36 | B B T B B B |
12 | Energetik-BGU Minsk | 25 | 6 | 6 | 13 | 27 | 45 | -18 | 24 | T B H T B T |
13 | Belarus U17 | 25 | 6 | 4 | 15 | 26 | 42 | -16 | 22 | T B B H B T |
14 | Shakhter Soligorsk II | 25 | 6 | 4 | 15 | 29 | 47 | -18 | 22 | H T T B B B |
15 | Lokomotiv Gomel | 24 | 4 | 8 | 12 | 27 | 40 | -13 | 20 | B T B B B B |
16 | FC Baranovichi | 25 | 4 | 6 | 15 | 16 | 45 | -29 | 18 | B B B H H B |
17 | Torpedo-2 Zhodino | 25 | 5 | 3 | 17 | 26 | 61 | -35 | 18 | B B B B B B |
18 | Kommunalnik Slonim | 25 | 3 | 6 | 16 | 21 | 52 | -31 | 15 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs