Naftan Novopolock: tin tức, thông tin website facebook
CLB Naftan Novopolock: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Naftan Novopolock |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1963 |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Belarus |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | 211440, g.Novopolotsk, ul.Molodezhnaya, 49a |
Sân vận động | Atlant Stadium |
Sức chứa sân vận động | 4,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Paul V. Coetzee rove |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcnaftan.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Naftan Novopolock mới nhất
-
22/06 20:00Naftan NovopolockSlavia Mozyr0 - 0Vòng 13
-
16/06 22:00Shakhter SoligorskNaftan Novopolock0 - 0Vòng 12
-
01/06 20:00Naftan NovopolockFK Isloch Minsk1 - 0Vòng 11
-
24/05 22:59FK VitebskNaftan Novopolock2 - 0Vòng 10
-
18/05 20:00Naftan NovopolockDnepr Mogilev0 - 0Vòng 9
-
12/05 22:00FC Torpedo ZhodinoNaftan Novopolock1 - 1Vòng 8
-
04/05 18:30Naftan NovopolockFC Gomel0 - 2Vòng 7
-
27/04 00:30Dinamo BrestNaftan Novopolock1 - 0Vòng 6
-
20/04 18:10FC MinskNaftan Novopolock1 - 1Vòng 5
-
14/04 18:00Naftan NovopolockSmorgon FC0 - 0Vòng 4
Lịch thi đấu Naftan Novopolock sắp tới
-
01/07 00:00Arsenal DzyarzhynskNaftan Novopolock? - ?Vòng 14
-
06/07 22:00Naftan NovopolockSlutsksakhar Slutsk? - ?Vòng 15
-
03/08 22:00Naftan NovopolockNeman Grodno? - ?Vòng 16
-
10/08 22:00BATE BorisovNaftan Novopolock? - ?Vòng 17
-
17/08 22:00Naftan NovopolockDinamo Minsk? - ?Vòng 18
-
24/08 22:00Smorgon FCNaftan Novopolock? - ?Vòng 19
-
31/08 22:00Naftan NovopolockFC Minsk? - ?Vòng 20
-
14/09 22:00Naftan NovopolockDinamo Brest? - ?Vòng 21
-
21/09 22:00FC GomelNaftan Novopolock? - ?Vòng 22
-
28/09 22:00Naftan NovopolockFC Torpedo Zhodino? - ?Vòng 23
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Torpedo Zhodino | 13 | 10 | 2 | 1 | 17 | 5 | 12 | 32 | T H T T T T |
2 | Dinamo Minsk | 13 | 8 | 5 | 0 | 25 | 8 | 17 | 29 | T T H T T T |
3 | Neman Grodno | 13 | 9 | 0 | 4 | 15 | 10 | 5 | 27 | T T B T T B |
4 | Dinamo Brest | 14 | 6 | 5 | 3 | 30 | 15 | 15 | 23 | T B B T B H |
5 | Slavia Mozyr | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 23 | B H H H T H |
6 | FK Vitebsk | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 22 | T T H B T H |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 11 | 2 | 20 | T B T B T T |
8 | BATE Borisov | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 18 | T T B T B T |
9 | FC Gomel | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T H B B H |
10 | FK Isloch Minsk | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 12 | 2 | 16 | B H T B T B |
11 | Smorgon FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 25 | -7 | 15 | T H H H B T |
12 | Naftan Novopolock | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B T H B |
13 | Shakhter Soligorsk | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 21 | -11 | 10 | B B H H H T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 13 | 3 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 10 | B B T B B B |
15 | Dnepr Mogilev | 13 | 1 | 4 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B B B B |
16 | FC Minsk | 13 | 0 | 5 | 8 | 8 | 21 | -13 | 5 | H B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation