Anderlecht: tin tức, thông tin website facebook
CLB Anderlecht: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Anderlecht |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1908-5-29 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | TheoVerbeecklaan21070Brussel |
Sân vận động | Constant Vanden Stock Stadium |
Sức chứa sân vận động | 28,063 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Brian Riemer |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.rsca.be/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Anderlecht mới nhất
-
29/09 01:45FCV Dender EHAnderlecht0 - 1Vòng 9
-
22/09 01:45AnderlechtCharleroi0 - 0Vòng 8
-
18/09 01:00AnderlechtRacing Genk0 - 1Vòng 5
-
15/09 01:45AnderlechtWesterlo1 - 1Vòng 7
-
01/09 23:30Saint GilloiseAnderlecht0 - 0Vòng 6
-
18/08 01:45MechelenAnderlecht1 - 2Vòng 4
-
11/08 01:45AnderlechtOud Heverlee1 - 1Vòng 3
-
26/09 02:001 AnderlechtFerencvarosi TC0 - 0A
-
30/08 01:00AnderlechtDinamo Minsk0 - 0
-
23/08 01:45Dinamo MinskAnderlecht0 - 1
Lịch thi đấu Anderlecht sắp tới
-
03/10 23:45SociedadAnderlecht? - ?A
-
25/10 02:00AnderlechtLudogorets Razgrad? - ?A
-
08/11 03:00FK Rigas Futbola skolaAnderlecht? - ?A
-
06/10 18:30AnderlechtStandard Liege? - ?Vòng 10
-
19/10 01:45Beerschot WilrijkAnderlecht? - ?Vòng 11
-
27/10 19:30Club BruggeAnderlecht? - ?Vòng 12
-
04/11 00:30AnderlechtKortrijk? - ?Vòng 13
-
10/11 19:30Cercle BruggeAnderlecht? - ?Vòng 14
-
25/11 00:30AnderlechtKAA Gent? - ?Vòng 15
-
01/11 02:30TubizeAnderlecht? - ?
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T T T T T |
2 | Royal Antwerp | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 7 | 11 | 16 | B B H T T T |
3 | KAA Gent | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 16 | T H T T B T |
4 | Club Brugge | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T T T T B H |
5 | Charleroi | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 | B T B T H H |
6 | Westerlo | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 16 | 2 | 14 | B H B H B T |
7 | Anderlecht | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 8 | 2 | 14 | T H H B H H |
8 | Saint Gilloise | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 13 | T H H B H T |
9 | Standard Liege | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | B T B T H B |
10 | FCV Dender EH | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | H B T B B H |
11 | Mechelen | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | -1 | 11 | B T T B T B |
12 | Oud Heverlee | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H H T B H B |
13 | Sint-Truidense | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 17 | -5 | 10 | H H H T T H |
14 | Cercle Brugge | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 8 | H B B B T H |
15 | Kortrijk | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 8 | T B H B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 25 | -19 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs