Charleroi: tin tức, thông tin website facebook
CLB Charleroi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Charleroi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1904-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 19,boulevardZoeDrion6000Charleroi |
Sân vận động | Stade du Pays de Charleroi |
Sức chứa sân vận động | 22,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Felice Mazzu |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sporting-charleroi.be/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Charleroi mới nhất
-
28/09 01:45CharleroiClub Brugge 10 - 0Vòng 9
-
22/09 01:45AnderlechtCharleroi0 - 0Vòng 8
-
15/09 23:30CharleroiBeerschot Wilrijk1 - 0Vòng 7
-
31/08 21:00MechelenCharleroi3 - 2Vòng 6
-
26/08 00:15CharleroiKortrijk1 - 0Vòng 5
-
17/08 01:45Saint GilloiseCharleroi0 - 0Vòng 4
-
11/08 23:30CharleroiKAA Gent0 - 0Vòng 3
-
04/08 01:45Sint-TruidenseCharleroi0 - 4Vòng 2
-
28/07 23:30CharleroiRoyal Antwerp0 - 1Vòng 1
-
04/08 23:30Francs BorainsCharleroi0 - 2
Lịch thi đấu Charleroi sắp tới
-
06/10 01:45FCV Dender EHCharleroi? - ?Vòng 10
-
20/10 23:30Standard LiegeCharleroi? - ?Vòng 11
-
26/10 21:00CharleroiOud Heverlee? - ?Vòng 12
-
03/11 22:00Cercle BruggeCharleroi? - ?Vòng 13
-
10/11 02:45CharleroiWesterlo? - ?Vòng 14
-
24/11 02:45Racing GenkCharleroi? - ?Vòng 15
-
01/12 02:45CharleroiStandard Liege? - ?Vòng 16
-
08/12 19:30Royal AntwerpCharleroi? - ?Vòng 17
-
15/12 00:15Oud HeverleeCharleroi? - ?Vòng 18
-
30/10 02:00Patro EisdenCharleroi? - ?
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T T T T T |
2 | KAA Gent | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 16 | T H T T B T |
3 | Club Brugge | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T T T T B H |
4 | Charleroi | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 | B T B T H H |
5 | Westerlo | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 16 | 2 | 14 | B H B H B T |
6 | Anderlecht | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 8 | 2 | 14 | T H H B H H |
7 | Royal Antwerp | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 13 | T B B H T T |
8 | Saint Gilloise | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 13 | T H H B H T |
9 | Standard Liege | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | B T B T H B |
10 | FCV Dender EH | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | H B T B B H |
11 | Mechelen | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | -1 | 11 | B T T B T B |
12 | Oud Heverlee | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H H T B H B |
13 | Sint-Truidense | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 17 | -5 | 10 | H H H T T H |
14 | Cercle Brugge | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 8 | H B B B T H |
15 | Kortrijk | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 8 | T B H B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 8 | 0 | 1 | 7 | 6 | 20 | -14 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs