Deinze U21: tin tức, thông tin website facebook
CLB Deinze U21: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Deinze U21 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | U21 Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Deinze U21 mới nhất
-
04/05 00:30Deinze U21Kortrijk U210 - 0Vòng 26
-
27/04 01:00FCV Dender EH U21Deinze U210 - 1Vòng 25
-
23/04 00:30Deinze U21Francs Borains U211 - 0Vòng 24
-
13/04 20:00Westerlo U21Deinze U212 - 0Vòng 23
-
06/04 00:30Deinze U21St.-Truidense U211 - 1Vòng 22
-
16/03 01:30KV Oostende U21Deinze U213 - 1Vòng 21
-
09/03 01:30Deinze U21AS Eupen U210 - 0Vòng 20
-
05/03 02:00Patro Eisden U21Deinze U211 - 2Vòng 19
-
24/02 01:30Deinze U21FC Liege Reserves2 - 0Vòng 18
-
10/02 01:30Deinze U21RWD Molenbeek U211 - 0Vòng 17
Lịch thi đấu Deinze U21 sắp tới
BXH U21 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RS Waasland Beveren U21 | 19 | 12 | 4 | 3 | 45 | 18 | 27 | 40 | T H T T T H |
2 | RAAL La Louviere U21 | 21 | 9 | 2 | 10 | 41 | 30 | 11 | 29 | H B T B B B |
3 | Kortrijk U21 | 16 | 8 | 4 | 4 | 35 | 24 | 11 | 28 | T T H T H T |
4 | FC Liege Reserves | 18 | 8 | 2 | 8 | 33 | 37 | -4 | 26 | B H B T T T |
5 | RWD Molenbeek U21 | 18 | 8 | 2 | 8 | 29 | 44 | -15 | 26 | T B T H T B |
6 | St. Gilloise U21 | 17 | 7 | 4 | 6 | 28 | 22 | 6 | 25 | B B B H H T |
7 | Lierse U21 | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 29 | -7 | 25 | B H B H B T |
8 | Westerlo U21 | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 31 | -7 | 24 | T H H T T B |
9 | Lokeren-Temse U21 | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 32 | -22 | 9 | B B B B H B |
10 | Deinze U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |