KAA Gent: tin tức, thông tin website facebook
CLB KAA Gent: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | KAA Gent |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1898-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Bruiloftstraat429050Gentbrugge |
Sân vận động | Galanco Stadium |
Sức chứa sân vận động | 12,919 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Hein Vanhaezebrouck |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kaagent.be |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả KAA Gent mới nhất
-
29/09 23:30KAA GentOud Heverlee2 - 0Vòng 9
-
27/09 01:45Cercle BruggeKAA Gent0 - 0Vòng 5
-
22/09 18:30Club BruggeKAA Gent0 - 2Vòng 8
-
16/09 00:15KAA GentMechelen 12 - 0Vòng 7
-
01/09 21:00KAA GentRoyal Antwerp1 - 1Vòng 6
-
19/08 00:15KAA GentWesterlo3 - 1Vòng 4
-
11/08 23:30CharleroiKAA Gent0 - 0Vòng 3
-
28/08 23:00KAA GentPartizan Belgrade0 - 0
-
23/08 01:15Partizan BelgradeKAA Gent0 - 1
-
16/08 01:30KAA GentSilkeborg1 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
Lịch thi đấu KAA Gent sắp tới
-
09/07 22:00KAA GentFC Utrecht? - ?
-
15/07 00:30Sporting CPKAA Gent? - ?
-
15/07 01:00Sporting CPKAA Gent? - ?
-
04/10 02:00ChelseaKAA Gent? - ?A
-
24/10 23:45KAA GentMolde? - ?A
-
07/10 00:15Sint-TruidenseKAA Gent? - ?Vòng 10
-
20/10 01:45Saint GilloiseKAA Gent? - ?Vòng 11
-
28/10 00:30KAA GentRacing Genk? - ?Vòng 12
-
04/11 01:15Beerschot WilrijkKAA Gent? - ?Vòng 13
-
31/10 02:00KAA GentRochefort? - ?
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T T T T T |
2 | KAA Gent | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 16 | T H T T B T |
3 | Club Brugge | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T T T T B H |
4 | Charleroi | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 | B T B T H H |
5 | Westerlo | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 16 | 2 | 14 | B H B H B T |
6 | Anderlecht | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 8 | 2 | 14 | T H H B H H |
7 | Royal Antwerp | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 13 | T B B H T T |
8 | Saint Gilloise | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 13 | T H H B H T |
9 | Standard Liege | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | B T B T H B |
10 | FCV Dender EH | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | H B T B B H |
11 | Mechelen | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | -1 | 11 | B T T B T B |
12 | Oud Heverlee | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H H T B H B |
13 | Sint-Truidense | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 17 | -5 | 10 | H H H T T H |
14 | Cercle Brugge | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 8 | H B B B T H |
15 | Kortrijk | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 8 | T B H B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 8 | 0 | 1 | 7 | 6 | 20 | -14 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs