KAA Gent: tin tức, thông tin website facebook
CLB KAA Gent: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | KAA Gent |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1898-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Bruiloftstraat429050Gentbrugge |
Sân vận động | Galanco Stadium |
Sức chứa sân vận động | 12,919 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Hein Vanhaezebrouck |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kaagent.be |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả KAA Gent mới nhất
-
23/02 22:00Racing GenkKAA Gent0 - 0Vòng 27
-
16/02 19:30KAA GentBeerschot Wilrijk 11 - 1Vòng 26
-
08/02 02:45MechelenKAA Gent1 - 1Vòng 25
-
03/02 00:301 KAA GentAnderlecht 11 - 0Vòng 24
-
27/01 01:15Oud HeverleeKAA Gent0 - 0Vòng 23
-
18/01 02:45KAA GentCharleroi0 - 1Vòng 22
-
12/01 22:00FCV Dender EHKAA Gent0 - 0Vòng 21
-
27/12 02:45KAA GentSaint Gilloise0 - 1Vòng 20
-
21/02 00:451 BetisKAA Gent0 - 0
-
14/02 03:00KAA GentBetis0 - 0
Lịch thi đấu KAA Gent sắp tới
-
09/07 22:00KAA GentFC Utrecht? - ?
-
15/07 00:30Sporting CPKAA Gent? - ?
-
15/07 01:00Sporting CPKAA Gent? - ?
-
01/03 22:00KAA GentClub Brugge? - ?Vòng 28
-
10/03 00:30Royal AntwerpKAA Gent? - ?Vòng 29
-
16/03 00:00KAA GentKortrijk? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 27 | 19 | 4 | 4 | 51 | 31 | 20 | 61 | T T T T T H |
2 | Club Brugge | 27 | 15 | 7 | 5 | 57 | 32 | 25 | 52 | T H B T H B |
3 | Saint Gilloise | 27 | 13 | 10 | 4 | 41 | 22 | 19 | 49 | T T T T B T |
4 | Anderlecht | 27 | 13 | 6 | 8 | 45 | 25 | 20 | 45 | T T B T T B |
5 | Royal Antwerp | 27 | 12 | 8 | 7 | 47 | 31 | 16 | 44 | T H T B T H |
6 | KAA Gent | 27 | 10 | 11 | 6 | 38 | 30 | 8 | 41 | H H T H T H |
7 | Standard Liege | 27 | 10 | 8 | 9 | 22 | 30 | -8 | 38 | T T H B B T |
8 | Charleroi | 27 | 10 | 6 | 11 | 33 | 30 | 3 | 36 | H H T H B T |
9 | Oud Heverlee | 27 | 7 | 12 | 8 | 25 | 29 | -4 | 33 | B H T B T H |
10 | Mechelen | 27 | 8 | 8 | 11 | 42 | 38 | 4 | 32 | B B B H T H |
11 | FCV Dender EH | 27 | 8 | 8 | 11 | 31 | 44 | -13 | 32 | B B B T B H |
12 | Westerlo | 27 | 8 | 6 | 13 | 46 | 48 | -2 | 30 | B B T T H B |
13 | Cercle Brugge | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 37 | -10 | 30 | T T H H B H |
14 | Sint-Truidense | 27 | 5 | 10 | 12 | 33 | 51 | -18 | 25 | B H B B H H |
15 | Kortrijk | 26 | 5 | 4 | 17 | 21 | 49 | -28 | 19 | B B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 27 | 2 | 9 | 16 | 24 | 56 | -32 | 15 | B B B H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs