Mechelen: tin tức, thông tin website facebook
CLB Mechelen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Mechelen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1905-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Patro-Stadion 3630 Eisden-Maasmechelen |
Sân vận động | Veolia Stadium Achter de Kazerne |
Sức chứa sân vận động | 10,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Steven Defour |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kvmechelen.be |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Mechelen mới nhất
-
28/09 21:00Racing GenkMechelen0 - 0Vòng 9
-
22/09 21:00MechelenCercle Brugge1 - 0Vòng 8
-
16/09 00:15KAA GentMechelen 12 - 0Vòng 7
-
31/08 21:00MechelenCharleroi3 - 2Vòng 6
-
25/08 01:45Royal AntwerpMechelen0 - 1Vòng 5
-
18/08 01:45MechelenAnderlecht1 - 2Vòng 4
-
10/08 01:45Standard LiegeMechelen0 - 0Vòng 3
-
03/08 21:00MechelenWesterlo0 - 2Vòng 2
-
27/07 01:45Club BruggeMechelen0 - 0Vòng 1
-
20/07 20:00Olympiakos PiraeusMechelen2 - 0
Lịch thi đấu Mechelen sắp tới
-
07/02 17:00KVSK LommelMechelen? - ?
-
06/07 21:00MechelenGo Ahead Eagles? - ?
-
05/10 21:00MechelenOud Heverlee? - ?Vòng 10
-
21/10 00:15MechelenKortrijk? - ?Vòng 11
-
26/10 23:15FCV Dender EHMechelen? - ?Vòng 12
-
03/11 02:45MechelenSaint Gilloise? - ?Vòng 13
-
09/11 02:45Sint-TruidenseMechelen? - ?Vòng 14
-
24/11 19:30MechelenBeerschot Wilrijk? - ?Vòng 15
-
30/11 02:45KortrijkMechelen? - ?Vòng 16
-
31/10 02:00MechelenLaLouviere? - ?
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T T T T T |
2 | Royal Antwerp | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 7 | 11 | 16 | B B H T T T |
3 | KAA Gent | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 16 | T H T T B T |
4 | Club Brugge | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T T T T B H |
5 | Charleroi | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 | B T B T H H |
6 | Westerlo | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 16 | 2 | 14 | B H B H B T |
7 | Anderlecht | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 8 | 2 | 14 | T H H B H H |
8 | Saint Gilloise | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 13 | T H H B H T |
9 | Standard Liege | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | B T B T H B |
10 | FCV Dender EH | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | H B T B B H |
11 | Mechelen | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | -1 | 11 | B T T B T B |
12 | Oud Heverlee | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H H T B H B |
13 | Sint-Truidense | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 17 | -5 | 10 | H H H T T H |
14 | Cercle Brugge | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 8 | H B B B T H |
15 | Kortrijk | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 8 | T B H B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 25 | -19 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs