Oud Heverlee: tin tức, thông tin website facebook
CLB Oud Heverlee: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Oud Heverlee |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2004 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Gemeentelijk Stadion,Korbeekdamstraat 42,3050 Oud-Heverlee |
Sân vận động | STADION DEN DREEF |
Sức chứa sân vận động | 10,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Marc Brys |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ohl.be/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Oud Heverlee mới nhất
-
29/09 23:30KAA GentOud Heverlee2 - 0Vòng 9
-
23/09 00:15Oud HeverleeKortrijk0 - 0Vòng 8
-
15/09 21:00Sint-TruidenseOud Heverlee1 - 0Vòng 7
-
01/09 01:45Oud HeverleeStandard Liege1 - 0Vòng 6
-
24/08 23:15WesterloOud Heverlee1 - 1Vòng 5
-
18/08 21:001 Oud HeverleeCercle Brugge1 - 1Vòng 4
-
11/08 01:45AnderlechtOud Heverlee1 - 1Vòng 3
-
03/08 23:15Oud HeverleeRacing Genk2 - 0Vòng 2
-
27/07 23:15Beerschot WilrijkOud Heverlee0 - 0Vòng 1
-
20/07 20:00Oud HeverleeLens0 - 0
Lịch thi đấu Oud Heverlee sắp tới
-
05/10 21:00MechelenOud Heverlee? - ?Vòng 10
-
20/10 21:00Oud HeverleeRoyal Antwerp? - ?Vòng 11
-
26/10 21:00CharleroiOud Heverlee? - ?Vòng 12
-
03/11 00:15Oud HeverleeClub Brugge? - ?Vòng 13
-
10/11 00:15FCV Dender EHOud Heverlee? - ?Vòng 14
-
24/11 22:00Oud HeverleeSaint Gilloise? - ?Vòng 15
-
01/12 22:00Oud HeverleeAnderlecht? - ?Vòng 16
-
08/12 00:15Standard LiegeOud Heverlee? - ?Vòng 17
-
15/12 00:15Oud HeverleeCharleroi? - ?Vòng 18
-
31/10 02:00Oud HeverleeSeraing United? - ?
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T T T T T |
2 | Royal Antwerp | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 7 | 11 | 16 | B B H T T T |
3 | KAA Gent | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 16 | T H T T B T |
4 | Club Brugge | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T T T T B H |
5 | Charleroi | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 | B T B T H H |
6 | Westerlo | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 16 | 2 | 14 | B H B H B T |
7 | Anderlecht | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 8 | 2 | 14 | T H H B H H |
8 | Saint Gilloise | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 13 | T H H B H T |
9 | Standard Liege | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | B T B T H B |
10 | FCV Dender EH | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | H B T B B H |
11 | Mechelen | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | -1 | 11 | B T T B T B |
12 | Oud Heverlee | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H H T B H B |
13 | Sint-Truidense | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 17 | -5 | 10 | H H H T T H |
14 | Cercle Brugge | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 8 | H B B B T H |
15 | Kortrijk | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 8 | T B H B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 25 | -19 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs