Red Star Waasland: tin tức, thông tin website facebook
CLB Red Star Waasland: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Red Star Waasland |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1936 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Watermolenstraat 104 9111 Belsele |
Sân vận động | Puyenbeke-Stadion |
Sức chứa sân vận động | 10,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Wim De Decker |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.redstar.be/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Red Star Waasland mới nhất
-
01/03 02:00Red Star WaaslandZulte-Waregem0 - 0Vòng 24
-
22/02 22:00KVSK LommelRed Star Waasland0 - 2Vòng 23
-
16/02 02:00Red Star WaaslandRFC de Liege3 - 0Vòng 22
-
09/02 22:00Seraing UnitedRed Star Waasland0 - 2Vòng 21
-
03/02 01:15Genk IIRed Star Waasland2 - 1Vòng 20
-
19/01 02:00Francs BorainsRed Star Waasland 10 - 0Vòng 18
-
13/01 01:15Red Star WaaslandLaLouviere0 - 0Vòng 17
-
22/12 19:30SC Lokeren-TemseRed Star Waasland0 - 1Vòng 16
-
14/12 02:002 Red Star WaaslandLierse1 - 0Vòng 15
-
08/12 02:00Zulte-WaregemRed Star Waasland1 - 0Vòng 14
Lịch thi đấu Red Star Waasland sắp tới
-
25/09 21:00Red Star WaaslandURS Lixhe-Lanaye? - ?
-
09/03 22:00Patro EisdenRed Star Waasland? - ?Vòng 25
-
16/03 00:00Red Star WaaslandJeunesse Molenbeek? - ?Vòng 26
-
30/03 00:00LierseRed Star Waasland? - ?Vòng 27
-
05/04 23:00Red Star WaaslandKAS Eupen? - ?Vòng 28
-
12/04 23:00Red Star WaaslandClub Brugge Ⅱ? - ?Vòng 29
-
19/04 23:00Anderlecht IIRed Star Waasland? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 22 | 15 | 4 | 3 | 47 | 24 | 23 | 49 | H T H H T B |
2 | Jeunesse Molenbeek | 22 | 14 | 5 | 3 | 34 | 17 | 17 | 47 | T T H T T T |
3 | LaLouviere | 23 | 13 | 7 | 3 | 42 | 20 | 22 | 46 | B H T T H T |
4 | Patro Eisden | 22 | 11 | 8 | 3 | 45 | 22 | 23 | 41 | T H T T H T |
5 | Red Star Waasland | 22 | 10 | 8 | 4 | 29 | 22 | 7 | 38 | H H T T T T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 22 | 10 | 4 | 8 | 34 | 29 | 5 | 34 | T T T B B B |
7 | Lierse | 23 | 8 | 7 | 8 | 32 | 30 | 2 | 31 | T H T H B B |
8 | RFC de Liege | 23 | 8 | 5 | 10 | 30 | 36 | -6 | 29 | T T B B T T |
9 | SC Lokeren-Temse | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 33 | -12 | 26 | H H B T T T |
10 | Francs Borains | 23 | 7 | 4 | 12 | 23 | 38 | -15 | 25 | T B T B B T |
11 | Anderlecht II | 22 | 5 | 7 | 10 | 36 | 38 | -2 | 22 | T B B T H B |
12 | KAS Eupen | 23 | 5 | 6 | 12 | 32 | 41 | -9 | 21 | H T B H H B |
13 | KVSK Lommel | 22 | 5 | 5 | 12 | 27 | 42 | -15 | 20 | B B B B B H |
14 | Seraing United | 22 | 3 | 8 | 11 | 24 | 42 | -18 | 17 | H B B B B H |
15 | Genk II | 23 | 3 | 5 | 15 | 28 | 50 | -22 | 14 | B H B H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation