White Star Bruxelles (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB White Star Bruxelles (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | White Star Bruxelles (W) |
Tên khác | White Star Bruxelles Nữ |
Biệt danh | White Star Bruxelles Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả White Star Bruxelles (W) mới nhất
-
09/03 01:30Anderlecht II NữWhite Star Bruxelles Nữ0 - 0Vòng 23
-
01/03 02:30White Star Bruxelles NữZulte-Waregem II Nữ0 - 0Vòng 22
-
22/02 22:30Moldavo NữWhite Star Bruxelles Nữ0 - 0Vòng 21
-
20/02 02:101 White Star Bruxelles NữFC Alken Nữ2 - 1Vòng 15
-
15/02 02:30White Star Bruxelles NữGent B Nữ0 - 1Vòng 20
-
01/02 02:30White Star Bruxelles NữBilzen United (W)1 - 1Vòng 18
-
25/01 23:30Standard Liege B NữWhite Star Bruxelles Nữ0 - 0Vòng 17
-
18/01 02:30White Star Bruxelles NữKVK Tienen Nữ2 - 1Vòng 16
-
14/12 21:00Ladies Genk B NữWhite Star Bruxelles Nữ1 - 1Vòng 14
-
12/12 02:00White Star Bruxelles NữKV Mechelen Nữ1 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu White Star Bruxelles (W) sắp tới
-
24/04 01:30Racing Genk (w)White Star Bruxelles (w)? - ?Vòng 3
-
08/05 21:00Zulte Waregem VV (w)White Star Bruxelles (w)? - ?Vòng 5
-
15/03 21:30Famkes Merkem NữWhite Star Bruxelles Nữ? - ?Vòng 24
-
22/03 02:30White Star Bruxelles NữBredene W? - ?Vòng 25
-
29/03 02:00Loyers WWhite Star Bruxelles Nữ? - ?Vòng 26
-
05/04 01:30White Star Bruxelles NữOud Heverlee Leuven II Nữ? - ?Vòng 27
-
12/04 21:15KV Mechelen NữWhite Star Bruxelles Nữ? - ?Vòng 28
-
26/04 01:30White Star Bruxelles NữLadies Genk B Nữ? - ?Vòng 29
-
03/05 22:00FC Alken NữWhite Star Bruxelles Nữ? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anderlecht (W) | 18 | 13 | 4 | 1 | 56 | 14 | 42 | 43 | T H T T T H |
2 | Oud Heverlee Leuven (W) | 18 | 14 | 1 | 3 | 41 | 15 | 26 | 43 | B T T T B T |
3 | Standard Liege (W) | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 21 | 11 | 29 | T H T B H H |
4 | Club Brugge (W) | 18 | 9 | 1 | 8 | 38 | 24 | 14 | 28 | T T B T B T |
5 | Westerlo (W) | 18 | 8 | 0 | 10 | 20 | 34 | -14 | 24 | T T B T B B |
6 | Racing Genk (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 39 | -15 | 19 | B B B B H B |
7 | KAA Gent Ladies (W) | 18 | 4 | 1 | 13 | 12 | 38 | -26 | 13 | B B T B T B |
8 | Zulte Waregem VV (W) | 18 | 3 | 0 | 15 | 9 | 47 | -38 | 9 | B B B B T T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs