CD Tondela: tin tức, thông tin website facebook
CLB CD Tondela: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | CD Tondela |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1933 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bồ Đào Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bồ Đào Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Joocadoso Stadium |
Sức chứa sân vận động | 7,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Toze Marreco |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cdtondela.pt/index.asp |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả CD Tondela mới nhất
-
01/03 22:30CD TondelaSCU Torreense1 - 0Vòng 24
-
23/02 22:301 ViseuCD Tondela1 - 0Vòng 23
-
15/02 22:30CD TondelaCD Mafra0 - 0Vòng 22
-
08/02 21:00FC FelgueirasCD Tondela0 - 0Vòng 21
-
01/02 21:00CD TondelaPenafiel0 - 0Vòng 20
-
26/01 22:30Porto BCD Tondela1 - 2Vòng 19
-
19/01 22:30CD TondelaMaritimo0 - 0Vòng 18
-
13/01 03:301 AlvercaCD Tondela0 - 1Vòng 16
-
05/01 01:00CD TondelaUniao Leiria0 - 2Vòng 17
-
21/12 22:30GD ChavesCD Tondela1 - 1Vòng 15
Lịch thi đấu CD Tondela sắp tới
-
10/03 01:00LeixoesCD Tondela? - ?Vòng 25
-
17/03 01:00CD TondelaSL Benfica B? - ?Vòng 26
-
31/03 00:00OliveirenseCD Tondela? - ?Vòng 27
-
07/04 00:00CD TondelaFeirense? - ?Vòng 28
-
14/04 00:00Pacos de FerreiraCD Tondela? - ?Vòng 29
-
20/04 00:00CD TondelaVizela? - ?Vòng 30
-
28/04 00:00PortimonenseCD Tondela? - ?Vòng 31
-
05/05 00:00CD TondelaGD Chaves? - ?Vòng 32
-
12/05 00:00CD TondelaAlverca? - ?Vòng 33
-
18/05 00:00Uniao LeiriaCD Tondela? - ?Vòng 34
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 24 | 10 | 12 | 2 | 42 | 26 | 16 | 42 | H T B T H H |
2 | Alverca | 24 | 11 | 9 | 4 | 41 | 26 | 15 | 42 | T T H T H T |
3 | Penafiel | 24 | 11 | 7 | 6 | 37 | 31 | 6 | 40 | H B B B T B |
4 | SL Benfica B | 24 | 11 | 6 | 7 | 34 | 28 | 6 | 39 | H B B B H T |
5 | GD Chaves | 24 | 10 | 8 | 6 | 29 | 23 | 6 | 38 | H H H T T B |
6 | Vizela | 24 | 10 | 8 | 6 | 35 | 22 | 13 | 38 | H T T H T T |
7 | Feirense | 24 | 9 | 9 | 6 | 25 | 22 | 3 | 36 | B T T T T B |
8 | SCU Torreense | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 27 | 3 | 36 | H H B T B H |
9 | Uniao Leiria | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 22 | 8 | 36 | T B H H T T |
10 | Viseu | 24 | 8 | 9 | 7 | 33 | 30 | 3 | 33 | T B H H H H |
11 | Portimonense | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 35 | -8 | 29 | B T B B B T |
12 | FC Felgueiras | 24 | 7 | 8 | 9 | 27 | 28 | -1 | 29 | B B T B T H |
13 | Maritimo | 24 | 7 | 7 | 10 | 30 | 39 | -9 | 28 | H H T B B T |
14 | Leixoes | 24 | 6 | 9 | 9 | 25 | 29 | -4 | 27 | H H B H H B |
15 | Pacos de Ferreira | 24 | 7 | 6 | 11 | 27 | 35 | -8 | 27 | H H T B H B |
16 | Porto B | 24 | 4 | 9 | 11 | 24 | 36 | -12 | 21 | H T H T B B |
17 | Oliveirense | 24 | 5 | 6 | 13 | 21 | 41 | -20 | 21 | H H T T B T |
18 | CD Mafra | 24 | 3 | 8 | 13 | 18 | 35 | -17 | 17 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation