Pacos de Ferreira: tin tức, thông tin website facebook
CLB Pacos de Ferreira: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Pacos de Ferreira |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1950-4-5 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bồ Đào Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bồ Đào Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Futebol Clube Pacos de Ferreira Praca Doutor Luis PT-4590-529 PACOS DE FERREIRA Portugal |
Sân vận động | Estadio da Mata Real |
Sức chứa sân vận động | 5,172 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ricardo Emidio Ramalho da Silva |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcpf.pt/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Pacos de Ferreira mới nhất
-
28/09 20:00Pacos de FerreiraSL Benfica B0 - 1Vòng 6
-
17/09 00:00FeirensePacos de Ferreira2 - 0Vòng 5
-
01/09 21:30Pacos de FerreiraPenafiel1 - 1Vòng 4
-
24/08 21:301 LeixoesPacos de Ferreira2 - 2Vòng 3
-
18/08 17:00Pacos de FerreiraMaritimo1 - 1Vòng 2
-
10/08 20:00CD MafraPacos de Ferreira0 - 1Vòng 1
-
22/09 17:00PenichePacos de Ferreira0 - 1
-
05/08 01:00ParedesPacos de Ferreira1 - 0
-
03/08 16:30Pacos de FerreiraLimianos2 - 1
-
31/07 16:00MoreirensePacos de Ferreira0 - 0
Lịch thi đấu Pacos de Ferreira sắp tới
-
05/10 21:30OliveirensePacos de Ferreira? - ?Vòng 7
-
14/10 00:00Pacos de FerreiraSCU Torreense? - ?Vòng 8
-
28/10 01:00Pacos de FerreiraVizela? - ?Vòng 9
-
04/11 01:00GD ChavesPacos de Ferreira? - ?Vòng 10
-
11/11 01:00Pacos de FerreiraPorto B? - ?Vòng 11
-
02/12 01:00CD TondelaPacos de Ferreira? - ?Vòng 12
-
09/12 01:00Pacos de FerreiraPortimonense? - ?Vòng 13
-
16/12 01:00Uniao LeiriaPacos de Ferreira? - ?Vòng 14
-
23/12 01:00Pacos de FerreiraAlverca? - ?Vòng 15
-
19/10 22:00Pacos de FerreiraVitoria Guimaraes? - ?
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 8 | 6 | 14 | T T H T H T |
2 | SL Benfica B | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 | B T T T H T |
3 | CD Tondela | 6 | 2 | 4 | 0 | 15 | 8 | 7 | 10 | H H H H T T |
4 | Viseu | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | T H T T B B |
5 | Uniao Leiria | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | B T H H T H |
6 | SCU Torreense | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 9 | B B T T T B |
7 | Leixoes | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | T H H T B H |
8 | Feirense | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | T H H B T B |
9 | GD Chaves | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H H B T T |
10 | FC Felgueiras | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H H H H B T |
11 | Alverca | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 9 | -3 | 7 | H H H B T H |
12 | Vizela | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 6 | T B B B T |
13 | Maritimo | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 12 | -4 | 6 | H T H B B H |
14 | CD Mafra | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | B H H T B |
15 | Portimonense | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 5 | H B H T B B |
16 | Oliveirense | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | B H B B H T |
17 | Porto B | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 9 | -4 | 4 | H H B H H B |
18 | Pacos de Ferreira | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 4 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation