Vitoria Guimaraes: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vitoria Guimaraes: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vitoria Guimaraes |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1922-9-22 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bồ Đào Nha |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bồ Đào Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | Vitoria Sport Clube Complexo Desportivo Dr. Antonio Pimenta Machado Apartado 505 PT-4802-914 GUIMARAES Portugal |
Sân vận động | Estadio D. Afonso Henriques |
Sức chứa sân vận động | 30,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Paulo Turra |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.vitoriasc.pt |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vitoria Guimaraes mới nhất
-
18/05 21:30FC AroucaVitoria Guimaraes1 - 0Vòng 34
-
12/05 02:30Vitoria GuimaraesSporting Braga1 - 1Vòng 33
-
04/05 21:30Rio AveVitoria Guimaraes1 - 0Vòng 32
-
28/04 02:30Vitoria GuimaraesBoavista FC 11 - 0Vòng 31
-
22/04 02:30Sporting CPVitoria Guimaraes2 - 0Vòng 30
-
13/04 21:30Vitoria GuimaraesSC Farense0 - 1Vòng 29
-
08/04 02:301 FC PortoVitoria Guimaraes1 - 2Vòng 28
-
30/03 22:30Vitoria GuimaraesMoreirense0 - 0Vòng 27
-
18/04 02:15FC PortoVitoria Guimaraes2 - 1
-
04/04 02:15Vitoria GuimaraesFC Porto0 - 0
Lịch thi đấu Vitoria Guimaraes sắp tới
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 29 | 3 | 2 | 96 | 29 | 67 | 90 | T T H T T T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 77 | 28 | 49 | 80 | T T T B T H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 6 | 6 | 63 | 27 | 36 | 72 | H T H T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 21 | 5 | 8 | 71 | 50 | 21 | 68 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 34 | 19 | 6 | 9 | 52 | 38 | 14 | 63 | H B T B B T |
6 | Moreirense | 34 | 16 | 7 | 11 | 36 | 35 | 1 | 55 | B B T T T T |
7 | FC Arouca | 34 | 13 | 7 | 14 | 54 | 50 | 4 | 46 | T H H H B B |
8 | FC Famalicao | 34 | 10 | 12 | 12 | 37 | 41 | -4 | 42 | B H B T T B |
9 | Casa Pia AC | 34 | 10 | 8 | 16 | 38 | 50 | -12 | 38 | H B T B B T |
10 | SC Farense | 34 | 10 | 7 | 17 | 46 | 51 | -5 | 37 | H B T T B B |
11 | Rio Ave | 34 | 6 | 19 | 9 | 38 | 43 | -5 | 37 | H H H T H H |
12 | Gil Vicente | 34 | 9 | 9 | 16 | 42 | 52 | -10 | 36 | B T H H T B |
13 | Estoril | 34 | 9 | 6 | 19 | 49 | 58 | -9 | 33 | B H T B B B |
14 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 53 | -20 | 33 | H H B H B T |
15 | Boavista FC | 34 | 7 | 11 | 16 | 39 | 62 | -23 | 32 | B H B H B H |
16 | Portimonense | 34 | 8 | 8 | 18 | 39 | 72 | -33 | 32 | H H B B H T |
17 | Vizela | 34 | 5 | 11 | 18 | 36 | 66 | -30 | 26 | B B H B T H |
18 | GD Chaves | 34 | 5 | 8 | 21 | 31 | 72 | -41 | 23 | T H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation