Anapolis FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Anapolis FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Anapolis FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | CGD Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Anapolis FC mới nhất
-
10/02 02:00Anapolis FCAparecidense GO0 - 0Vòng 8
-
06/02 05:30AE JataienseAnapolis FC 11 - 0Vòng 7
-
03/02 02:001 Abecat OuvirdorenseAnapolis FC0 - 1Vòng 6
-
30/01 06:001 Anapolis FCGoiania2 - 0Vòng 5
-
26/01 02:002 Anapolis FCGoias 10 - 0Vòng 4
-
23/01 06:00GoiatubaAnapolis FC0 - 0Vòng 3
-
20/01 02:00Anapolis FCVila Nova0 - 0Vòng 2
-
16/01 06:30katalang BAAnapolis FC0 - 1Vòng 1
-
30/09 02:00ReetAnapolis FC1 - 1
-
23/09 02:00Anapolis FCReet1 - 1
Lịch thi đấu Anapolis FC sắp tới
-
08/03 02:00Anapolis FCAtletico Clube Goianiense? - ?Vòng 3
-
14/04 02:00Atletico Clube GoianienseAnapolis FC? - ?Vòng 8
-
10/03 01:30Ipora ECAnapolis FC? - ?
-
13/02 06:00Anapolis FCUniao Inhumas? - ?Vòng 9
-
17/02 02:00Atletico Clube GoianienseAnapolis FC? - ?Vòng 10
-
23/02 02:00Anapolis FCGoianesia GO? - ?Vòng 11
BXH CGD Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anapolis FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 17 | T B T T T T |
2 | Vila Nova | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 17 | T T H T B T |
3 | Atletico Clube Goianiense | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | H B H T H T |
4 | Uniao Inhumas | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 13 | T T B H B T |
5 | katalang BA | 8 | 2 | 5 | 1 | 6 | 5 | 1 | 11 | H B H H T T |
6 | AE Jataiense | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 7 | 2 | 10 | B T B B B T |
7 | Goias | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 5 | 2 | 10 | H T T T B B |
8 | Aparecidense GO | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 6 | 1 | 9 | T H H H B B |
9 | Abecat Ouvirdorense | 8 | 3 | 0 | 5 | 4 | 8 | -4 | 9 | B T T B B B |
10 | Goiania | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 15 | -8 | 7 | B H B T T B |
11 | Goianesia GO | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | B H H H T B |
12 | Goiatuba | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | B H B H H B |