Coritiba PR: tin tức, thông tin website facebook
CLB Coritiba PR: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Coritiba PR |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1909-10-12 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Coritiba Foot-Ball Club Rua Ubaldino do Amaral, 37 Bairro Alto Glória Curitiba - PR 80060-190 Brazil |
Sân vận động | Couto Pereira |
Sức chứa sân vận động | 55,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.coritiba.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Coritiba PR mới nhất
-
28/09 07:30Coritiba PRGoias0 - 0Vòng 29
-
22/09 04:00Ituano SPCoritiba PR0 - 0Vòng 28
-
19/09 07:30Coritiba PRCeara0 - 0Vòng 27
-
16/09 02:00Operario Ferroviario PRCoritiba PR0 - 1Vòng 26
-
09/09 04:30Coritiba PRGremio Novorizontin1 - 1Vòng 25
-
04/09 07:30Guarani SPCoritiba PR1 - 0Vòng 24
-
28/08 07:30Coritiba PRAvai FC0 - 0Vòng 23
-
23/08 07:00Sport Club do RecifeCoritiba PR0 - 0Vòng 22
-
19/08 02:00Brusque FCCoritiba PR0 - 1Vòng 21
-
12/08 02:001 Coritiba PRPonte Preta1 - 0Vòng 20
Lịch thi đấu Coritiba PR sắp tới
-
09/02 04:00Coritiba PRPalmeiras? - ?Vòng 35
-
05/10 05:00America MGCoritiba PR? - ?Vòng 30
-
13/10 03:00Coritiba PRAmazonas FC? - ?Vòng 31
-
20/10 03:00Vila NovaCoritiba PR? - ?Vòng 32
-
24/10 03:00SC Paysandu ParaCoritiba PR? - ?Vòng 33
-
27/10 03:00Coritiba PRCRB AL? - ?Vòng 34
-
07/11 04:00MirassolCoritiba PR? - ?Vòng 35
-
17/11 04:00Coritiba PRSantos? - ?Vòng 36
-
24/11 04:00Chapecoense SCCoritiba PR? - ?Vòng 37
-
27/11 04:00Coritiba PRBotafogo SP? - ?Vòng 38
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 27 | 15 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 52 | T T B B H T |
4 | Flamengo | 26 | 13 | 6 | 7 | 42 | 32 | 10 | 45 | H B T B H B |
5 | Sao Paulo | 27 | 13 | 5 | 9 | 35 | 29 | 6 | 44 | T B T B T B |
6 | Bahia | 27 | 12 | 6 | 9 | 38 | 31 | 7 | 42 | T T H B T B |
7 | Cruzeiro | 27 | 12 | 6 | 9 | 34 | 27 | 7 | 42 | H B H T B H |
8 | Internacional RS | 26 | 11 | 9 | 6 | 32 | 23 | 9 | 42 | H T T T T H |
9 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
10 | Vasco da Gama | 26 | 10 | 5 | 11 | 30 | 36 | -6 | 35 | T H T T H B |
11 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
12 | Bragantino | 27 | 8 | 8 | 11 | 33 | 37 | -4 | 32 | B B T H B H |
13 | Juventude | 27 | 8 | 8 | 11 | 31 | 37 | -6 | 32 | T B B H T B |
14 | Criciuma | 27 | 8 | 8 | 11 | 34 | 41 | -7 | 32 | B T B B H T |
15 | Atletico Paranaense | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 31 | H B B B H H |
16 | Vitoria BA | 27 | 8 | 4 | 15 | 29 | 39 | -10 | 28 | B H B B T T |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 27 | 6 | 10 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | H H B T B T |
18 | Fluminense RJ | 26 | 7 | 6 | 13 | 21 | 29 | -8 | 27 | B H T T B B |
19 | Cuiaba | 26 | 5 | 8 | 13 | 23 | 38 | -15 | 23 | H B T H B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 27 | 4 | 6 | 17 | 21 | 45 | -24 | 18 | B T T B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation