Goias: tin tức, thông tin website facebook
CLB Goias: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Goias |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1943-4-6 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Goiás Esporte Clube Avenida Edmundo Pinheiro de Abreu, 721 Setor Bela Vista Goiânia (GO) CEP-74823-030 Brazil |
Sân vận động | Serra Dourada |
Sức chứa sân vận động | 54,048 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Armando Evangelista |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.goiasesporteclube.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Goias mới nhất
-
25/11 04:30GoiasGremio Novorizontin0 - 0Vòng 38
-
17/11 05:00Amazonas FCGoias0 - 3Vòng 37
-
10/11 03:00CRB ALGoias0 - 0Vòng 36
-
03/11 03:00GoiasGuarani SP1 - 0Vòng 35
-
30/10 05:00GoiasOperario Ferroviario PR1 - 0Vòng 34
-
26/10 07:30GoiasAmazonas FC 11 - 0Vòng 18
-
22/10 06:00Chapecoense SCGoias0 - 2Vòng 33
-
18/10 06:00America MGGoias1 - 2Vòng 32
-
14/10 04:30GoiasVila Nova0 - 1Vòng 31
-
08/10 07:00GoiasSantos2 - 1Vòng 30
Lịch thi đấu Goias sắp tới
-
16/01 02:00GoiatubaGoias? - ?Vòng 1
-
20/01 02:00Goiaskatalang BA? - ?Vòng 2
-
23/01 02:00GoiasGoiania? - ?Vòng 3
-
26/01 02:00Anapolis FCGoias? - ?Vòng 4
-
30/01 02:00GoiasAE Jataiense? - ?Vòng 5
-
03/02 02:00Vila NovaGoias? - ?Vòng 6
-
06/02 02:00GoiasUniao Inhumas? - ?Vòng 7
-
10/02 02:00GoiasAtletico Clube Goianiense? - ?Vòng 8
-
13/02 02:00Aparecidense GOGoias? - ?Vòng 9
-
17/02 02:00Goianesia GOGoias? - ?Vòng 10
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation