Santos: tin tức, thông tin website facebook
CLB Santos: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Santos |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1912-4-14 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Rua Princesa Isabel, s/no, Santos (SP), CEP 11075-500 |
Sân vận động | Estadio Urbano Caldeira |
Sức chứa sân vận động | 21,256 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Diego Aguirre |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.santosfc.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Santos mới nhất
-
25/11 04:30Sport Club do RecifeSantos1 - 0Vòng 38
-
18/11 02:00SantosCRB AL0 - 1Vòng 37
-
12/11 07:00Coritiba PRSantos0 - 2Vòng 36
-
03/11 02:30SantosVila Nova0 - 0Vòng 35
-
29/10 05:00Ituano SPSantos0 - 1Vòng 34
-
23/10 05:00SantosCeara1 - 0Vòng 33
-
17/10 06:00Chapecoense SCSantos1 - 1Vòng 32
-
13/10 04:301 SantosMirassol2 - 1Vòng 31
-
08/10 07:00GoiasSantos2 - 1Vòng 30
-
29/09 04:00SantosOperario Ferroviario PR1 - 0Vòng 29
Lịch thi đấu Santos sắp tới
-
16/01 04:00SantosMirassol? - ?Vòng 1
-
20/01 04:00Ponte PretaSantos? - ?Vòng 2
-
23/01 04:00SantosPalmeiras? - ?Vòng 3
-
27/01 04:00AE Velo Clube SPSantos? - ?Vòng 4
-
30/01 04:00Sao BernardoSantos? - ?Vòng 5
-
03/02 04:00SantosSao Paulo? - ?Vòng 6
-
06/02 04:00SantosBotafogo SP? - ?Vòng 7
-
10/02 04:00Gremio NovorizontinSantos? - ?Vòng 8
-
13/02 04:00Corinthians Paulista (SP)Santos? - ?Vòng 9
-
17/02 04:00SantosAh so Santa SP? - ?Vòng 10
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation