Botev Vratsa: tin tức, thông tin website facebook
CLB Botev Vratsa: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Botev Vratsa |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1921 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Hristo Botev Stadium |
Sức chứa sân vận động | 32,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Daniel Morales |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Botev Vratsa mới nhất
-
01/03 19:30Lokomotiv PlovdivBotev Vratsa1 - 0Vòng 23
-
21/02 17:45CSKA 1948 SofiaBotev Vratsa 10 - 0Vòng 22
-
14/02 22:301 Botev VratsaLokomotiv Sofia0 - 0Vòng 21
-
08/02 17:301 Septemvri SofiaBotev Vratsa1 - 0Vòng 20
-
25/02 23:001 Botev VratsaBeroe Stara Zagora 10 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]
-
13/12 18:00Lokomotiv MezdraBotev Vratsa0 - 0
-
01/02 19:00Litex LovechBotev Vratsa1 - 3
-
29/01 18:30Botev VratsaSportist Svoge 11 - 0
-
25/01 18:30PFK MontanaBotev Vratsa1 - 1
-
17/01 19:00Botev VratsaBelasitsa Petrich2 - 0
Lịch thi đấu Botev Vratsa sắp tới
-
07/03 22:30Botev VratsaFK Levski Krumovgrad? - ?Vòng 24
-
15/03 23:00Ludogorets RazgradBotev Vratsa? - ?Vòng 25
-
29/03 23:00Botev VratsaFC Hebar Pazardzhik? - ?Vòng 26
-
02/04 22:00Spartak VarnaBotev Vratsa? - ?Vòng 27
-
05/04 22:00Botev VratsaCSKA Sofia? - ?Vòng 28
-
12/04 22:00Slavia SofiaBotev Vratsa? - ?Vòng 29
-
18/04 22:00Botev VratsaArda? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 23 | 18 | 4 | 1 | 47 | 10 | 37 | 58 | T T B T H H |
2 | Levski Sofia | 23 | 16 | 2 | 5 | 45 | 18 | 27 | 50 | T T T T T H |
3 | Cherno More Varna | 23 | 13 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 45 | T T B H H T |
4 | Botev Plovdiv | 23 | 13 | 2 | 8 | 25 | 22 | 3 | 41 | B B H B B B |
5 | Arda | 23 | 11 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 39 | B T H B H T |
6 | Beroe Stara Zagora | 23 | 11 | 4 | 8 | 29 | 19 | 10 | 37 | T T H B T T |
7 | Spartak Varna | 23 | 10 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 35 | B B H T B B |
8 | CSKA Sofia | 23 | 9 | 6 | 8 | 32 | 24 | 8 | 33 | T H B T T H |
9 | Slavia Sofia | 23 | 9 | 4 | 10 | 28 | 29 | -1 | 31 | T T T H H T |
10 | Septemvri Sofia | 23 | 8 | 3 | 12 | 21 | 31 | -10 | 27 | B T H T T H |
11 | CSKA 1948 Sofia | 23 | 5 | 10 | 8 | 25 | 32 | -7 | 25 | T H B H T B |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 33 | -9 | 23 | B B T B T T |
13 | Lokomotiv Sofia | 23 | 6 | 5 | 12 | 21 | 35 | -14 | 23 | B B T T B T |
14 | FK Levski Krumovgrad | 23 | 5 | 7 | 11 | 13 | 23 | -10 | 22 | B B H H B B |
15 | Botev Vratsa | 23 | 3 | 4 | 16 | 17 | 47 | -30 | 13 | B B H B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 23 | 1 | 7 | 15 | 17 | 40 | -23 | 10 | B B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs