CSKA Sofia: tin tức, thông tin website facebook
CLB CSKA Sofia: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | CSKA Sofia |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1948-5-5 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Sofia, stadium |
Sân vận động | Bylgarska Armia |
Sức chứa sân vận động | 22,015 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Stoycho Mladenov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cska.bg/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả CSKA Sofia mới nhất
-
08/02 22:30Slavia SofiaCSKA Sofia0 - 0Vòng 20
-
07/12 22:30CSKA SofiaCSKA 1948 Sofia0 - 2Vòng 19
-
03/12 22:30CSKA SofiaSpartak Varna1 - 0Vòng 18
-
30/11 22:30FC Hebar PazardzhikCSKA Sofia0 - 1Vòng 17
-
02/02 19:30CSKA SofiaBelasitsa Petrich1 - 0
-
27/01 21:00CSKA SofiaFK Liepaja1 - 0
-
23/01 19:30Gangwon FCCSKA Sofia0 - 2
-
19/01 21:00CSKA SofiaGyori ETO0 - 0
-
15/01 17:00CSKA SofiaFC Shakhtar Donetsk0 - 0
-
15/12 21:00Spartak VarnaCSKA Sofia2 - 2
Lịch thi đấu CSKA Sofia sắp tới
-
30/06 22:59Olympiakos PiraeusCSKA Sofia? - ?
-
27/07 22:00CSKA SofiaAPOEL Nicosia? - ?
-
25/02 02:00CSKA SofiaLokomotiv Plovdiv? - ?Vòng 22
-
16/02 22:30CSKA SofiaArda? - ?Vòng 21
-
22/02 23:00Botev PlovdivCSKA Sofia? - ?Vòng 22
-
01/03 23:00CSKA SofiaLevski Sofia? - ?Vòng 23
-
08/03 23:00Beroe Stara ZagoraCSKA Sofia? - ?Vòng 24
-
15/03 23:00CSKA SofiaCherno More Varna? - ?Vòng 25
-
29/03 23:00Septemvri SofiaCSKA Sofia? - ?Vòng 26
-
26/02 23:00CSKA SofiaArda? - ?
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 20 | 17 | 2 | 1 | 44 | 8 | 36 | 53 | H T T T T B |
2 | Levski Sofia | 20 | 14 | 1 | 5 | 37 | 15 | 22 | 43 | B T T T T T |
3 | Botev Plovdiv | 20 | 13 | 2 | 5 | 23 | 15 | 8 | 41 | T T T B B H |
4 | Cherno More Varna | 20 | 12 | 4 | 4 | 31 | 13 | 18 | 40 | T T T T T B |
5 | Arda | 20 | 10 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 35 | T T H B T H |
6 | Spartak Varna | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 25 | 2 | 32 | B T H B B H |
7 | Beroe Stara Zagora | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 16 | 7 | 31 | B T B T T H |
8 | CSKA Sofia | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 22 | 3 | 26 | H H T T H B |
9 | Slavia Sofia | 20 | 8 | 2 | 10 | 23 | 25 | -2 | 26 | T B B T T T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 20 | 4 | 9 | 7 | 23 | 30 | -7 | 21 | H B H T H B |
11 | FK Levski Krumovgrad | 20 | 5 | 6 | 9 | 12 | 19 | -7 | 21 | H T H B B H |
12 | Septemvri Sofia | 20 | 6 | 2 | 12 | 19 | 31 | -12 | 20 | T B B B T H |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 32 | -10 | 17 | B B B B B T |
14 | Lokomotiv Sofia | 20 | 4 | 5 | 11 | 16 | 34 | -18 | 17 | B B T B B T |
15 | Botev Vratsa | 20 | 3 | 4 | 13 | 17 | 42 | -25 | 13 | B B B B B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 20 | 1 | 7 | 12 | 15 | 33 | -18 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs