CSKA Sofia: tin tức, thông tin website facebook
CLB CSKA Sofia: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | CSKA Sofia |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1948-5-5 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Sofia, stadium |
Sân vận động | Bylgarska Armia |
Sức chứa sân vận động | 22,015 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Stoycho Mladenov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cska.bg/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả CSKA Sofia mới nhất
-
29/09 00:00Cherno More VarnaCSKA Sofia0 - 0Vòng 10
-
21/09 21:40CSKA SofiaBeroe Stara Zagora1 - 0Vòng 9
-
16/09 23:45Lokomotiv SofiaCSKA Sofia0 - 2Vòng 12
-
31/08 01:30CSKA SofiaBotev Plovdiv0 - 0Vòng 7
-
24/08 23:00ArdaCSKA Sofia1 - 0Vòng 6
-
17/08 22:59CSKA SofiaSlavia Sofia0 - 1Vòng 5
-
03/08 22:59Spartak VarnaCSKA Sofia2 - 0Vòng 3
-
27/07 22:59CSKA SofiaFC Hebar Pazardzhik2 - 0Vòng 2
-
22/07 01:15Ludogorets RazgradCSKA Sofia0 - 0Vòng 1
-
14/07 22:00CSKA SofiaGjilani0 - 0
Lịch thi đấu CSKA Sofia sắp tới
-
30/06 22:59Olympiakos PiraeusCSKA Sofia? - ?
-
27/07 22:00CSKA SofiaAPOEL Nicosia? - ?
-
25/02 02:00CSKA SofiaLokomotiv Plovdiv? - ?Vòng 22
-
05/10 21:30CSKA SofiaSeptemvri Sofia? - ?Vòng 11
-
19/10 22:00Levski SofiaCSKA Sofia? - ?Vòng 8
-
26/10 22:00CSKA SofiaBotev Vratsa? - ?Vòng 13
-
02/11 23:00Lokomotiv PlovdivCSKA Sofia? - ?Vòng 14
-
09/11 23:00CSKA SofiaFK Levski Krumovgrad? - ?Vòng 15
-
23/11 23:00CSKA SofiaLudogorets Razgrad? - ?Vòng 16
-
30/11 23:00FC Hebar PazardzhikCSKA Sofia? - ?Vòng 17
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 9 | 7 | 1 | 1 | 21 | 4 | 17 | 22 | T B T H T T |
2 | Ludogorets Razgrad | 8 | 7 | 1 | 0 | 14 | 1 | 13 | 22 | T T H T T T |
3 | Cherno More Varna | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 5 | 8 | 19 | T T H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 16 | T T B T T B |
5 | Spartak Varna | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | B T T H H B |
6 | Arda | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 14 | T B T H H T |
7 | CSKA 1948 Sofia | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | H T T B T H |
8 | Beroe Stara Zagora | 10 | 4 | 1 | 5 | 6 | 9 | -3 | 13 | T B B B B T |
9 | Lokomotiv Plovdiv | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | B T H H B B |
10 | FK Levski Krumovgrad | 10 | 4 | 0 | 6 | 8 | 12 | -4 | 12 | B B T B T T |
11 | CSKA Sofia | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 9 | -1 | 10 | B B B T T H |
12 | Lokomotiv Sofia | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 14 | -9 | 10 | H B H B B H |
13 | Slavia Sofia | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 12 | -4 | 8 | B H B B B B |
14 | Septemvri Sofia | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 7 | B B B T T H |
15 | Botev Vratsa | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 18 | -11 | 7 | B T T B H B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 16 | -6 | 6 | B B T H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs