FC Dunav Ruse: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Dunav Ruse: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Dunav Ruse |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Dunav Ruse mới nhất
-
27/09 18:45Marek DupnitzaFC Dunav Ruse0 - 0Vòng 11
-
21/09 23:00FC Dunav RuseEtar0 - 3Vòng 10
-
16/09 21:00Botev Plovdiv IIFC Dunav Ruse0 - 1Vòng 9
-
07/09 21:001 FC Dunav RuseStrumska Slava0 - 0Vòng 8
-
01/09 21:30Belasitsa PetrichFC Dunav Ruse0 - 0Vòng 7
-
26/08 00:001 FC Dunav RuseMinyor Pernik1 - 0Vòng 6
-
18/08 22:00Yantra GabrovoFC Dunav Ruse1 - 1Vòng 5
-
12/08 00:00FC Dunav RusePFK Montana1 - 0Vòng 4
-
05/08 22:59Ludogorets Razgrad IIFC Dunav Ruse3 - 0Vòng 3
-
28/07 00:00FC Dunav RusePFC Nesebar1 - 0Vòng 2
Lịch thi đấu FC Dunav Ruse sắp tới
-
05/10 22:00FC Dunav RuseLokomotiv Gorna Oryahovitsa? - ?Vòng 12
-
19/10 22:00CSKA 1948 Sofia IIFC Dunav Ruse? - ?Vòng 13
-
26/10 22:00Pirin BlagoevgradFC Dunav Ruse? - ?Vòng 14
-
02/11 23:00FC Dunav RuseLitex Lovech? - ?Vòng 15
-
09/11 23:00FC DobrudzhaFC Dunav Ruse? - ?Vòng 16
-
16/11 23:00FC Dunav RuseSportist Svoge? - ?Vòng 17
-
23/11 23:00FratriaFC Dunav Ruse? - ?Vòng 18
-
30/11 23:00FC Dunav RuseCSKA Sofia B? - ?Vòng 19
-
04/12 23:00FC Dunav RuseSpartak Pleven? - ?Vòng 20
-
13/10 22:00Rilski sportistFC Dunav Ruse? - ?
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 10 | 8 | 2 | 0 | 20 | 5 | 15 | 26 | T T T H T T |
2 | Ludogorets Razgrad II | 9 | 6 | 3 | 0 | 17 | 7 | 10 | 21 | H H T T T H |
3 | Belasitsa Petrich | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 6 | 9 | 20 | T H T T T H |
4 | PFK Montana | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 4 | 7 | 19 | T H T T H B |
5 | FC Dobrudzha | 10 | 4 | 5 | 1 | 19 | 8 | 11 | 17 | H H H T B T |
6 | Yantra Gabrovo | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 11 | 4 | 15 | T T H T B H |
7 | Marek Dupnitza | 11 | 3 | 6 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | T H H T B H |
8 | Minyor Pernik | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 15 | T B T B H H |
9 | Etar | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 18 | 0 | 14 | T B H B B T |
10 | CSKA 1948 Sofia II | 10 | 4 | 1 | 5 | 15 | 15 | 0 | 13 | B H T T T T |
11 | Litex Lovech | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 9 | -1 | 13 | B B B B T T |
12 | Spartak Pleven | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 13 | H H B T B T |
13 | FC Dunav Ruse | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | T B H H B H |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 10 | 4 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 12 | B T T T B B |
15 | Fratria | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 10 | -3 | 12 | H T B B T H |
16 | CSKA Sofia B | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 8 | -2 | 9 | T B H T H H |
17 | Botev Plovdiv II | 10 | 2 | 1 | 7 | 6 | 19 | -13 | 7 | B B B B H B |
18 | PFC Nesebar | 10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 24 | -15 | 7 | T B B B B H |
19 | Sportist Svoge | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 12 | -7 | 6 | B B B B H H |
20 | Strumska Slava | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 20 | -13 | 6 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation