Lokomotiv Sofia: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lokomotiv Sofia: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lokomotiv Sofia |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1929 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Rozhen Boulevard 23 Lokomotiv stadium BG - 1220 SOFIA |
Sân vận động | Lokomotiv |
Sức chứa sân vận động | 25,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ivan Kolev |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.bgplay.com/clubs/loko_sf/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lokomotiv Sofia mới nhất
-
27/09 21:30Lokomotiv SofiaFC Hebar Pazardzhik0 - 0Vòng 10
-
22/09 00:00Ludogorets RazgradLokomotiv Sofia1 - 0Vòng 9
-
16/09 23:45Lokomotiv SofiaCSKA Sofia0 - 2Vòng 12
-
01/09 21:00Lokomotiv PlovdivLokomotiv Sofia0 - 1Vòng 7
-
23/08 23:00Lokomotiv SofiaBotev Vratsa0 - 1Vòng 6
-
18/08 22:59Lokomotiv SofiaCSKA 1948 Sofia0 - 0Vòng 5
-
12/08 22:59Septemvri SofiaLokomotiv Sofia 10 - 1Vòng 4
-
04/08 22:59Lokomotiv SofiaCherno More Varna 10 - 0Vòng 3
-
29/07 22:59Beroe Stara ZagoraLokomotiv Sofia0 - 0Vòng 2
-
21/07 01:15Lokomotiv SofiaLevski Sofia1 - 4Vòng 1
Lịch thi đấu Lokomotiv Sofia sắp tới
-
25/02 02:00Lokomotiv SofiaCSKA 1948 Sofia? - ?Vòng 22
-
06/10 21:30Spartak VarnaLokomotiv Sofia? - ?Vòng 11
-
19/10 22:00Lokomotiv SofiaFK Levski Krumovgrad? - ?Vòng 8
-
26/10 22:00Slavia SofiaLokomotiv Sofia? - ?Vòng 13
-
02/11 23:00Lokomotiv SofiaArda? - ?Vòng 14
-
09/11 23:00Botev PlovdivLokomotiv Sofia? - ?Vòng 15
-
23/11 23:00Levski SofiaLokomotiv Sofia? - ?Vòng 16
-
30/11 23:00Lokomotiv SofiaBeroe Stara Zagora? - ?Vòng 17
-
04/12 23:00Cherno More VarnaLokomotiv Sofia? - ?Vòng 18
-
07/12 23:00Lokomotiv SofiaSeptemvri Sofia? - ?Vòng 19
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 5 | 18 | 25 | B T H T T T |
2 | Ludogorets Razgrad | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 1 | 15 | 25 | T H T T T T |
3 | Cherno More Varna | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 5 | 8 | 19 | T T H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 19 | T B T T B T |
5 | Spartak Varna | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | B T T H H B |
6 | Arda | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 14 | B T H H T B |
7 | CSKA 1948 Sofia | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 13 | T T B T H B |
8 | Beroe Stara Zagora | 10 | 4 | 1 | 5 | 6 | 9 | -3 | 13 | T B B B B T |
9 | Lokomotiv Plovdiv | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | B T H H B B |
10 | FK Levski Krumovgrad | 10 | 4 | 0 | 6 | 8 | 12 | -4 | 12 | B B T B T T |
11 | CSKA Sofia | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 9 | -1 | 10 | B B B T T H |
12 | Lokomotiv Sofia | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 14 | -9 | 10 | H B H B B H |
13 | Slavia Sofia | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 12 | -4 | 8 | B H B B B B |
14 | Septemvri Sofia | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 7 | B B B T T H |
15 | Botev Vratsa | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 20 | -13 | 7 | T T B H B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 16 | -6 | 6 | B B T H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs