Ludogorets Razgrad II: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ludogorets Razgrad II: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ludogorets Razgrad II |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ludogorets Razgrad II mới nhất
-
23/02 19:30Ludogorets Razgrad IILitex Lovech0 - 0Vòng 23
-
17/02 20:00FC Dunav RuseLudogorets Razgrad II0 - 0Vòng 22
-
13/12 19:00Ludogorets Razgrad IIStrumska Slava3 - 0Vòng 16
-
09/12 19:00Ludogorets Razgrad IICSKA 1948 Sofia II1 - 0Vòng 21
-
05/12 22:00Lokomotiv Gorna OryahovitsaLudogorets Razgrad II1 - 1Vòng 20
-
30/11 19:00Marek DupnitzaLudogorets Razgrad II1 - 1Vòng 19
-
25/11 19:30Ludogorets Razgrad IIEtar 10 - 1Vòng 18
-
16/11 19:30Botev Plovdiv IILudogorets Razgrad II1 - 0Vòng 17
-
08/02 19:00FC DobrudzhaLudogorets Razgrad II0 - 1
-
29/01 21:00Cherno More VarnaLudogorets Razgrad II2 - 0
Lịch thi đấu Ludogorets Razgrad II sắp tới
-
01/03 23:00FC DobrudzhaLudogorets Razgrad II? - ?Vòng 24
-
08/03 23:00Ludogorets Razgrad IISportist Svoge? - ?Vòng 25
-
15/03 23:00FratriaLudogorets Razgrad II? - ?Vòng 26
-
22/03 23:00Ludogorets Razgrad IICSKA Sofia B? - ?Vòng 27
-
29/03 23:00Spartak PlevenLudogorets Razgrad II? - ?Vòng 28
-
02/04 22:00Ludogorets Razgrad IIPFC Nesebar? - ?Vòng 29
-
05/04 22:00Pirin BlagoevgradLudogorets Razgrad II? - ?Vòng 30
-
12/04 22:00PFK MontanaLudogorets Razgrad II? - ?Vòng 31
-
19/04 22:00Ludogorets Razgrad IIYantra Gabrovo? - ?Vòng 32
-
26/04 22:00Minyor PernikLudogorets Razgrad II? - ?Vòng 33
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 23 | 14 | 7 | 2 | 32 | 10 | 22 | 49 | T H B T T H |
2 | Pirin Blagoevgrad | 23 | 13 | 8 | 2 | 35 | 22 | 13 | 47 | H H T T H B |
3 | FC Dobrudzha | 23 | 13 | 7 | 3 | 43 | 15 | 28 | 46 | H T T T T H |
4 | Marek Dupnitza | 23 | 11 | 8 | 4 | 32 | 19 | 13 | 41 | T T T H T B |
5 | FC Dunav Ruse | 23 | 10 | 8 | 5 | 34 | 27 | 7 | 38 | T H T H T H |
6 | Belasitsa Petrich | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 24 | 4 | 37 | B H T T B T |
7 | Yantra Gabrovo | 23 | 10 | 6 | 7 | 32 | 23 | 9 | 36 | H T H H B T |
8 | Etar | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 35 | T H H B T B |
9 | CSKA Sofia B | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 22 | 8 | 34 | T H T B H T |
10 | Ludogorets Razgrad II | 23 | 9 | 5 | 9 | 35 | 30 | 5 | 32 | B B T T B H |
11 | Spartak Pleven | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 29 | -6 | 32 | H B B T B B |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 23 | 9 | 3 | 11 | 37 | 36 | 1 | 30 | B T H B B B |
13 | Minyor Pernik | 23 | 8 | 6 | 9 | 21 | 25 | -4 | 30 | T H T T B T |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 23 | 8 | 4 | 11 | 21 | 25 | -4 | 28 | H H T B T B |
15 | Fratria | 23 | 7 | 6 | 10 | 20 | 28 | -8 | 27 | B T B T H B |
16 | Litex Lovech | 23 | 5 | 6 | 12 | 13 | 21 | -8 | 21 | H B B B H H |
17 | Botev Plovdiv II | 23 | 5 | 3 | 15 | 19 | 41 | -22 | 18 | B B B B H T |
18 | Strumska Slava | 23 | 3 | 8 | 12 | 15 | 37 | -22 | 17 | H B B B H T |
19 | Sportist Svoge | 23 | 3 | 7 | 13 | 11 | 28 | -17 | 16 | H B B B H T |
20 | PFC Nesebar | 23 | 2 | 9 | 12 | 17 | 43 | -26 | 15 | B H H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation