Marek Dupnitza: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

CLB Marek Dupnitza: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Marek Dupnitza
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Bulgaria
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Bulgaria
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Samoransko chausse 9 Stadium Bonchuk BG-2600 DUPNITZA
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 16,050 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://marek.matrix-bg.net/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Marek Dupnitza mới nhất

  • 26/04 21:00
    Marek Dupnitza
    Sportist Svoge
    0 - 0
    Vòng 33
  • 19/04 21:00
    FC Dobrudzha
    Marek Dupnitza
    2 - 0
    Vòng 32
  • 13/04 21:00
    Marek Dupnitza
    Litex Lovech
    2 - 0
    Vòng 31
  • 08/04 22:30
    FC Dunav Ruse
    Marek Dupnitza
    0 - 0
    Vòng 30
  • 02/04 21:00
    Marek Dupnitza
    CSKA 1948 Sofia II
    1 - 0
    Vòng 29
  • 29/03 20:30
    Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
    Marek Dupnitza 1
    1 - 1
    Vòng 28
  • 22/03 20:30
    Marek Dupnitza
    Pirin Blagoevgrad
    0 - 1
    Vòng 27
  • 16/03 20:30
    Marek Dupnitza
    Etar
    0 - 0
    Vòng 26
  • 10/03 20:30
    Botev Plovdiv II
    Marek Dupnitza
    1 - 0
    Vòng 25
  • 01/03 20:30
    Marek Dupnitza
    Strumska Slava
    0 - 0
    Vòng 24

Lịch thi đấu Marek Dupnitza sắp tới

  • 03/05 22:00
    Fratria
    Marek Dupnitza
    ? - ?
    Vòng 34
  • 07/05 22:00
    Marek Dupnitza
    CSKA Sofia B
    ? - ?
    Vòng 35
  • 10/05 22:00
    Spartak Pleven
    Marek Dupnitza
    ? - ?
    Vòng 36
  • 17/05 22:00
    Marek Dupnitza
    PFC Nesebar
    ? - ?
    Vòng 37
  • 24/05 22:00
    Ludogorets Razgrad II
    Marek Dupnitza
    ? - ?
    Vòng 38

BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PFK Montana 33 20 10 3 48 13 35 70 H T T H T T
2 FC Dobrudzha 33 20 9 4 62 23 39 69 T T T T T B
3 Pirin Blagoevgrad 33 19 8 6 49 36 13 65 T T T B B T
4 FC Dunav Ruse 33 14 12 7 44 31 13 54 T H H B T B
5 Marek Dupnitza 33 14 11 8 39 29 10 53 B T H T B H
6 Yantra Gabrovo 33 14 10 9 47 33 14 52 T T H H H B
7 Belasitsa Petrich 33 15 7 11 37 34 3 52 B H B H H T
8 CSKA Sofia B 32 12 12 8 42 27 15 48 H H B T H H
9 CSKA 1948 Sofia II 32 15 3 14 49 43 6 48 T T B T T B
10 Spartak Pleven 33 12 9 12 32 36 -4 45 T B H B H B
11 Etar 32 12 8 12 42 38 4 44 H B H B B H
12 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 33 12 6 15 32 34 -2 42 T B B T B T
13 Fratria 32 11 8 13 36 42 -6 41 T B T T H T
14 Ludogorets Razgrad II 32 10 10 12 40 38 2 40 H B T B H H
15 Minyor Pernik 32 10 6 16 29 44 -15 36 B B B B T B
16 Litex Lovech 32 8 7 17 19 36 -17 31 B T H T B T
17 Sportist Svoge 33 6 12 15 17 35 -18 30 T H H T H H
18 Strumska Slava 33 3 15 15 19 45 -26 24 B B H H H T
19 PFC Nesebar 33 4 11 18 25 59 -34 23 B B B H T B
20 Botev Plovdiv II 32 6 4 22 24 56 -32 22 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation