Marek Dupnitza: tin tức, thông tin website facebook
CLB Marek Dupnitza: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Marek Dupnitza |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Samoransko chausse 9 Stadium Bonchuk BG-2600 DUPNITZA |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 16,050 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://marek.matrix-bg.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Marek Dupnitza mới nhất
-
26/04 21:00Marek DupnitzaSportist Svoge0 - 0Vòng 33
-
19/04 21:00FC DobrudzhaMarek Dupnitza2 - 0Vòng 32
-
13/04 21:00Marek DupnitzaLitex Lovech2 - 0Vòng 31
-
08/04 22:30FC Dunav RuseMarek Dupnitza0 - 0Vòng 30
-
02/04 21:00Marek DupnitzaCSKA 1948 Sofia II1 - 0Vòng 29
-
29/03 20:30Lokomotiv Gorna OryahovitsaMarek Dupnitza 11 - 1Vòng 28
-
22/03 20:30Marek DupnitzaPirin Blagoevgrad0 - 1Vòng 27
-
16/03 20:30Marek DupnitzaEtar0 - 0Vòng 26
-
10/03 20:30Botev Plovdiv IIMarek Dupnitza1 - 0Vòng 25
-
01/03 20:30Marek DupnitzaStrumska Slava0 - 0Vòng 24
Lịch thi đấu Marek Dupnitza sắp tới
-
03/05 22:00FratriaMarek Dupnitza? - ?Vòng 34
-
07/05 22:00Marek DupnitzaCSKA Sofia B? - ?Vòng 35
-
10/05 22:00Spartak PlevenMarek Dupnitza? - ?Vòng 36
-
17/05 22:00Marek DupnitzaPFC Nesebar? - ?Vòng 37
-
24/05 22:00Ludogorets Razgrad IIMarek Dupnitza? - ?Vòng 38
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 33 | 20 | 10 | 3 | 48 | 13 | 35 | 70 | H T T H T T |
2 | FC Dobrudzha | 33 | 20 | 9 | 4 | 62 | 23 | 39 | 69 | T T T T T B |
3 | Pirin Blagoevgrad | 33 | 19 | 8 | 6 | 49 | 36 | 13 | 65 | T T T B B T |
4 | FC Dunav Ruse | 33 | 14 | 12 | 7 | 44 | 31 | 13 | 54 | T H H B T B |
5 | Marek Dupnitza | 33 | 14 | 11 | 8 | 39 | 29 | 10 | 53 | B T H T B H |
6 | Yantra Gabrovo | 33 | 14 | 10 | 9 | 47 | 33 | 14 | 52 | T T H H H B |
7 | Belasitsa Petrich | 33 | 15 | 7 | 11 | 37 | 34 | 3 | 52 | B H B H H T |
8 | CSKA Sofia B | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 27 | 15 | 48 | H H B T H H |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 32 | 15 | 3 | 14 | 49 | 43 | 6 | 48 | T T B T T B |
10 | Spartak Pleven | 33 | 12 | 9 | 12 | 32 | 36 | -4 | 45 | T B H B H B |
11 | Etar | 32 | 12 | 8 | 12 | 42 | 38 | 4 | 44 | H B H B B H |
12 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 34 | -2 | 42 | T B B T B T |
13 | Fratria | 32 | 11 | 8 | 13 | 36 | 42 | -6 | 41 | T B T T H T |
14 | Ludogorets Razgrad II | 32 | 10 | 10 | 12 | 40 | 38 | 2 | 40 | H B T B H H |
15 | Minyor Pernik | 32 | 10 | 6 | 16 | 29 | 44 | -15 | 36 | B B B B T B |
16 | Litex Lovech | 32 | 8 | 7 | 17 | 19 | 36 | -17 | 31 | B T H T B T |
17 | Sportist Svoge | 33 | 6 | 12 | 15 | 17 | 35 | -18 | 30 | T H H T H H |
18 | Strumska Slava | 33 | 3 | 15 | 15 | 19 | 45 | -26 | 24 | B B H H H T |
19 | PFC Nesebar | 33 | 4 | 11 | 18 | 25 | 59 | -34 | 23 | B B B H T B |
20 | Botev Plovdiv II | 32 | 6 | 4 | 22 | 24 | 56 | -32 | 22 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation