PFK Montana: tin tức, thông tin website facebook
CLB PFK Montana: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | PFK Montana |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1921 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | St. Ogosta 3400 Montana |
Sân vận động | Ogosta Stadium |
Sức chứa sân vận động | 8,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Nikola Spasov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://fc-montana.hit.bg |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả PFK Montana mới nhất
-
22/02 19:30PFK MontanaFC Dunav Ruse1 - 0Vòng 23
-
18/02 19:00CSKA 1948 Sofia IIPFK Montana0 - 1Vòng 22
-
08/12 19:00PFK MontanaLokomotiv Gorna Oryahovitsa0 - 0Vòng 21
-
05/12 17:15Marek DupnitzaPFK Montana 11 - 1Vòng 20
-
29/11 17:00EtarPFK Montana0 - 0Vòng 19
-
24/11 19:30PFK MontanaBotev Plovdiv II0 - 0Vòng 18
-
06/02 19:30FK AtyrauPFK Montana2 - 0
-
31/01 19:00PFK MontanaSpartak Kostroma0 - 0
-
25/01 18:30PFK MontanaBotev Vratsa1 - 1
-
18/01 18:30PFK MontanaSpartak Pleven0 - 0
Lịch thi đấu PFK Montana sắp tới
-
28/02 22:30Litex LovechPFK Montana? - ?Vòng 24
-
08/03 23:00PFK MontanaFC Dobrudzha? - ?Vòng 25
-
15/03 23:00Sportist SvogePFK Montana? - ?Vòng 26
-
22/03 23:00PFK MontanaFratria? - ?Vòng 27
-
29/03 23:00CSKA Sofia BPFK Montana? - ?Vòng 28
-
02/04 22:00PFK MontanaSpartak Pleven? - ?Vòng 29
-
05/04 22:00PFC NesebarPFK Montana? - ?Vòng 30
-
12/04 22:00PFK MontanaLudogorets Razgrad II? - ?Vòng 31
-
19/04 22:00Pirin BlagoevgradPFK Montana? - ?Vòng 32
-
26/04 22:00Yantra GabrovoPFK Montana? - ?Vòng 33
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 23 | 14 | 7 | 2 | 32 | 10 | 22 | 49 | T H B T T H |
2 | Pirin Blagoevgrad | 23 | 13 | 8 | 2 | 35 | 22 | 13 | 47 | H H T T H B |
3 | FC Dobrudzha | 23 | 13 | 7 | 3 | 43 | 15 | 28 | 46 | H T T T T H |
4 | Marek Dupnitza | 23 | 11 | 8 | 4 | 32 | 19 | 13 | 41 | T T T H T B |
5 | FC Dunav Ruse | 23 | 10 | 8 | 5 | 34 | 27 | 7 | 38 | T H T H T H |
6 | Belasitsa Petrich | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 24 | 4 | 37 | B H T T B T |
7 | Yantra Gabrovo | 23 | 10 | 6 | 7 | 32 | 23 | 9 | 36 | H T H H B T |
8 | Etar | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 35 | T H H B T B |
9 | CSKA Sofia B | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 22 | 8 | 34 | T H T B H T |
10 | Ludogorets Razgrad II | 23 | 9 | 5 | 9 | 35 | 30 | 5 | 32 | B B T T B H |
11 | Spartak Pleven | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 29 | -6 | 32 | H B B T B B |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 23 | 9 | 3 | 11 | 37 | 36 | 1 | 30 | B T H B B B |
13 | Minyor Pernik | 23 | 8 | 6 | 9 | 21 | 25 | -4 | 30 | T H T T B T |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 23 | 8 | 4 | 11 | 21 | 25 | -4 | 28 | H H T B T B |
15 | Fratria | 23 | 7 | 6 | 10 | 20 | 28 | -8 | 27 | B T B T H B |
16 | Litex Lovech | 23 | 5 | 6 | 12 | 13 | 21 | -8 | 21 | H B B B H H |
17 | Botev Plovdiv II | 23 | 5 | 3 | 15 | 19 | 41 | -22 | 18 | B B B B H T |
18 | Strumska Slava | 23 | 3 | 8 | 12 | 15 | 37 | -22 | 17 | H B B B H T |
19 | Sportist Svoge | 23 | 3 | 7 | 13 | 11 | 28 | -17 | 16 | H B B B H T |
20 | PFC Nesebar | 23 | 2 | 9 | 12 | 17 | 43 | -26 | 15 | B H H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation