Romania Inter Star: tin tức, thông tin website facebook
CLB Romania Inter Star: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Romania Inter Star |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Burundi |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Burundi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Romania Inter Star mới nhất
-
01/03 20:45Romania Inter StarBS Dynamic1 - 1Vòng 22
-
21/02 20:00Romania Inter StarMoso Sugar Company2 - 1Vòng 21
-
16/02 20:00Rukinzo FCRomania Inter Star1 - 0Vòng 20
-
07/02 18:00Romania Inter StarRoyal Vision1 - 0Vòng 19
-
02/02 20:00Flambeau du CentreRomania Inter Star0 - 0Vòng 18
-
24/01 18:00Romania Inter StarAcademie Deira1 - 1Vòng 17
-
19/01 20:001 VitaloRomania Inter Star0 - 1Vòng 16
-
01/12 20:00Romania Inter StarVitalo0 - 0Vòng 15
-
24/11 18:001 Academie DeiraRomania Inter Star0 - 1Vòng 14
-
21/11 20:45Romania Inter StarFlambeau du Centre0 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu Romania Inter Star sắp tới
-
09/03 20:00Musongati FCRomania Inter Star? - ?Vòng 23
-
29/03 20:45Romania Inter StarLe Messager Ngozi? - ?Vòng 24
-
06/04 20:00Olympique StarRomania Inter Star? - ?Vòng 25
-
13/04 20:00Romania Inter StarBumamuru? - ?Vòng 26
-
18/04 20:00LLB AcademicRomania Inter Star? - ?Vòng 27
-
27/04 20:45Romania Inter StarKayanza Utd? - ?Vòng 28
-
03/05 20:00Ngozi City FCRomania Inter Star? - ?Vòng 29
-
07/05 20:00Romania Inter StarAigle Noir? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 23 | 16 | 5 | 2 | 52 | 11 | 41 | 53 | T B H T T T |
2 | Bumamuru | 22 | 14 | 7 | 1 | 39 | 14 | 25 | 49 | T T T H H T |
3 | Musongati FC | 22 | 11 | 6 | 5 | 35 | 13 | 22 | 39 | B H T H T T |
4 | Flambeau du Centre | 22 | 10 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 39 | H T T H H B |
5 | Olympique Star | 22 | 11 | 5 | 6 | 27 | 16 | 11 | 38 | H T T B H T |
6 | Rukinzo FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 50 | 29 | 21 | 36 | H B T H T B |
7 | Vitalo | 22 | 9 | 9 | 4 | 33 | 16 | 17 | 36 | H H T T H T |
8 | Romania Inter Star | 22 | 11 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 36 | T B B H T T |
9 | Ngozi City FC | 23 | 10 | 6 | 7 | 31 | 26 | 5 | 36 | B B T T T B |
10 | Le Messager Ngozi | 22 | 9 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 34 | H B B B H T |
11 | Kayanza Utd | 22 | 7 | 4 | 11 | 27 | 37 | -10 | 25 | H B T T B B |
12 | Royal Vision | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 38 | -15 | 23 | B T T H B B |
13 | Academie Deira | 23 | 3 | 4 | 16 | 17 | 47 | -30 | 13 | H B T H B B |
14 | Moso Sugar Company | 22 | 4 | 1 | 17 | 19 | 59 | -40 | 13 | T T B B B B |
15 | BS Dynamic | 22 | 1 | 9 | 12 | 18 | 42 | -24 | 12 | H H B H B B |
16 | LLB Academic | 23 | 3 | 0 | 20 | 19 | 60 | -41 | 9 | B B B B B T |
CAF CL qualifying
Relegation