Asia Euro University: tin tức, thông tin website facebook
CLB Asia Euro University: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Asia Euro University |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Campuchia |
Giải bóng đá VĐQG | Vô địch Quốc gia Campuchia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Asia Euro University mới nhất
-
22/06 15:30Phnom Penh Galaxy FCAsia Euro University1 - 1
-
16/11 15:00Visakha FCAsia Euro University3 - 0
-
10/10 15:30Soltilo AngkorAsia Euro University0 - 0
-
22/09 15:30National Police CommissaryAsia Euro University2 - 2
-
19/09 15:00Asia Euro UniversityPrey Veng0 - 2
-
09/09 15:30Asia Euro UniversitySoltilo Angkor0 - 0
-
04/09 18:00Phnom Penh FCAsia Euro University5 - 0
-
25/07 15:00Asia Euro UniversityAngkor tiger FC0 - 1
-
14/07 15:30Asia Euro UniversityNagaworld FC2 - 4
-
12/09 15:30Prey VengAsia Euro University1 - 2
Lịch thi đấu Asia Euro University sắp tới
-
10/11 15:00Kirivong Sok Sen CheyAsia Euro University? - ?
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Svay Rieng FC | 19 | 16 | 1 | 2 | 61 | 14 | 47 | 49 | T T T T T T |
2 | Phnom Penh FC | 19 | 15 | 3 | 1 | 64 | 21 | 43 | 48 | T H T B T H |
3 | Visakha FC | 19 | 13 | 2 | 4 | 49 | 20 | 29 | 41 | B T T T B T |
4 | Angkor tiger FC | 19 | 10 | 4 | 5 | 38 | 23 | 15 | 34 | T B H T B H |
5 | Nagaworld FC | 19 | 10 | 3 | 6 | 33 | 28 | 5 | 33 | B H H T T T |
6 | Boeung Ket Angkor | 19 | 9 | 3 | 7 | 51 | 29 | 22 | 30 | T B T B H T |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 19 | 7 | 3 | 9 | 30 | 43 | -13 | 24 | H T T T B B |
8 | Tiffy Army FC | 19 | 5 | 4 | 10 | 31 | 44 | -13 | 19 | B B T B H H |
9 | Life | 19 | 2 | 4 | 13 | 17 | 51 | -34 | 10 | T B H B B B |
10 | Kirivong Sok Sen Chey | 20 | 1 | 3 | 16 | 17 | 68 | -51 | 6 | B H B T B H |
11 | National Police Commissary | 19 | 1 | 2 | 16 | 17 | 67 | -50 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs