Cavalry FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Cavalry FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Cavalry FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Canada |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Canada |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | ATCO Field |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Tommy Wheeldon Jr. |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Cavalry FC mới nhất
-
21/09 07:001 York United FCCavalry FC0 - 1Vòng 9
-
16/09 04:00Cavalry FCAtletico Ottawa1 - 1Vòng 9
-
08/09 06:00Forge FCCavalry FC1 - 0Vòng 9
-
31/08 08:30Cavalry FCValour0 - 0Vòng 8
-
25/08 04:00Cavalry FCPacific FC0 - 0Vòng 8
-
17/08 07:001 York United FCCavalry FC1 - 1Vòng 8
-
11/08 03:00Cavalry FCHFX Wanderers FC2 - 1Vòng 8
-
04/08 07:50Atletico OttawaCavalry FC0 - 0Vòng 8
-
27/07 09:00Vancouver FCCavalry FC0 - 1Vòng 7
-
22/07 04:00Cavalry FCForge FC 10 - 0Vòng 7
Lịch thi đấu Cavalry FC sắp tới
-
28Cavalry FCVancouver FC0 - 0Vòng 9
-
06/10 04:00Pacific FCCavalry FC? - ?Vòng 10
-
13/10 06:00Cavalry FCHFX Wanderers FC? - ?Vòng 10
-
20/10 02:00ValourCavalry FC? - ?Vòng 10
BXH VĐQG Canada mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 24 | 13 | 5 | 6 | 42 | 28 | 14 | 44 | T H T T B T |
2 | Atletico Ottawa | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 29 | 10 | 39 | T H T H H H |
3 | Cavalry FC | 24 | 9 | 11 | 4 | 31 | 24 | 7 | 38 | T T H B H T |
4 | York United FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 32 | 30 | 2 | 36 | B H B T H B |
5 | Pacific FC | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B B T T H H |
6 | Vancouver FC | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 41 | -14 | 26 | B T B B B B |
7 | HFX Wanderers FC | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 38 | -6 | 25 | H T B T H H |
8 | Valour | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 38 | -10 | 24 | T B H H H H |
Title Play-offs