Pacific FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Pacific FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Pacific FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Canada |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Canada |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Starlight Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV James Merriman |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Pacific FC mới nhất
-
23/09 01:00Atletico OttawaPacific FC1 - 0Vòng 9
-
19/09 05:001 HFX Wanderers FCPacific FC0 - 0Vòng 9
-
15/09 04:00Pacific FCVancouver FC2 - 0Vòng 9
-
08/09 09:10Pacific FCHFX Wanderers FC 21 - 0Vòng 9
-
31/08 06:00Forge FCPacific FC1 - 0Vòng 8
-
25/08 04:00Cavalry FCPacific FC0 - 0Vòng 8
-
18/08 05:00Pacific FCAtletico Ottawa0 - 3Vòng 8
-
12/08 04:10Vancouver FCPacific FC0 - 0Vòng 8
-
03/08 09:00Pacific FCYork United FC1 - 1Vòng 8
-
28/08 09:30Vancouver WhitecapsPacific FC1 - 0
Lịch thi đấu Pacific FC sắp tới
-
04/11 06:30Pacific FCToronto FC? - ?
-
01/10 07:00ValourPacific FC? - ?Vòng 10
-
06/10 04:00Pacific FCCavalry FC? - ?Vòng 10
-
11/10 06:00York United FCPacific FC? - ?Vòng 10
-
20/10 02:00Pacific FCForge FC? - ?Vòng 10
BXH VĐQG Canada mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 25 | 14 | 5 | 6 | 44 | 28 | 16 | 47 | H T T B T T |
2 | Atletico Ottawa | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 29 | 10 | 39 | T H T H H H |
3 | Cavalry FC | 25 | 9 | 12 | 4 | 31 | 24 | 7 | 39 | T H B H T H |
4 | York United FC | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 32 | 0 | 36 | H B T H B B |
5 | Pacific FC | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B B T T H H |
6 | Vancouver FC | 25 | 7 | 6 | 12 | 27 | 41 | -14 | 27 | T B B B B H |
7 | HFX Wanderers FC | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 38 | -6 | 25 | H T B T H H |
8 | Valour | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 38 | -10 | 24 | T B H H H H |
Title Play-offs