Navbahor Namangan: tin tức, thông tin website facebook
CLB Navbahor Namangan: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Navbahor Namangan |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Á |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Uzbekistan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Samvel Babayan |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Navbahor Namangan mới nhất
-
09/11 18:00Navbahor NamanganPakhtakor 12 - 1Vòng 24
-
02/11 17:00Olympic FK TashkentNavbahor Namangan1 - 1Vòng 23
-
25/10 20:151 Navbahor NamanganMetallurg Bekobod0 - 0Vòng 22
-
20/10 17:00Neftchi FargonaNavbahor Namangan1 - 0Vòng 21
-
12/10 21:00Dinamo SamarqandNavbahor Namangan0 - 1Vòng 14
-
26/09 20:30Navbahor NamanganSogdiana Jizak0 - 0Vòng 20
-
20/09 19:001 Lokomotiv TashkentNavbahor Namangan0 - 0Vòng 19
-
14/09 21:30Navbahor NamanganNasaf Qarshi0 - 0Vòng 18
-
05/10 19:00Navbahor NamanganFK Andijon0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-3]
-
30/08 21:00PakhtakorNavbahor Namangan 10 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
Lịch thi đấu Navbahor Namangan sắp tới
-
26/04 19:00FK Rubin (UZB)Navbahor Namangan? - ?C
-
22/11 18:00Qizilqum ZarafshonNavbahor Namangan? - ?Vòng 25
-
30/11 17:00Navbahor NamanganFK Andijon? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 14 | 20 | 52 | T H H T T B |
2 | OTMK Olmaliq | 24 | 12 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 41 | B T H B H H |
3 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
4 | Navbahor Namangan | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T H T T T |
5 | Pakhtakor | 24 | 11 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 38 | B T T B T B |
6 | Neftchi Fargona | 24 | 9 | 10 | 5 | 27 | 22 | 5 | 37 | H H H T T H |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T B H |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation