Backa Topola: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

CLB Backa Topola: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Backa Topola
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Châu Âu
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Serbia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Zarko Lazetic
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Backa Topola mới nhất

  • 07/04 23:00
    Backa Topola
    FK Zeleznicar Pancevo
    1 - 0
    Vòng 30
  • 29/03 22:30
    Partizan Belgrade
    Backa Topola
    0 - 0
    Vòng 29
  • 16/03 19:00
    Backa Topola
    FK Napredak Krusevac
    2 - 2
    Vòng 28
  • 09/03 01:00
    Radnicki 1923 Kragujevac
    Backa Topola
    0 - 1
    Vòng 27
  • 03/03 20:00
    Jedinstvo UB
    Backa Topola
    2 - 0
    Vòng 26
  • 28/02 01:00
    Backa Topola
    Cukaricki Stankom
    1 - 0
    Vòng 25
  • 24/02 22:30
    Novi Pazar
    Backa Topola
    0 - 0
    Vòng 24
  • 02/04 22:30
    Partizan Belgrade
    Backa Topola
    0 - 0
  • Pen [9-10]
  • 12/03 22:00
    Backa Topola
    FK Spartak Zlatibor Voda
    0 - 1
  • 23/03 19:00
    Diosgyor VTK
    Backa Topola
    1 - 1

Lịch thi đấu Backa Topola sắp tới

BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Crvena Zvezda 30 28 2 0 106 22 84 86 T T T T T T
2 Partizan Belgrade 30 18 9 3 58 29 29 63 T T T T H T
3 OFK Beograd 30 13 7 10 40 39 1 46 T T B T T B
4 Radnicki 1923 Kragujevac 30 13 6 11 47 40 7 45 T H B H B B
5 Vojvodina Novi Sad 30 11 9 10 48 40 8 42 T B T B B T
6 Mladost Lucani 30 11 9 10 32 35 -3 42 B H B H H B
7 Novi Pazar 30 12 6 12 46 53 -7 42 B T B T H H
8 Backa Topola 30 12 5 13 47 44 3 41 T B T T H T
9 Cukaricki Stankom 30 10 9 11 37 40 -3 39 B H B B T B
10 IMT Novi Beograd 30 10 7 13 37 46 -9 37 H B T T H T
11 FK Zeleznicar Pancevo 30 9 8 13 37 37 0 35 H T T B B B
12 FK Napredak Krusevac 30 9 8 13 29 40 -11 35 H B T B T H
13 FK Spartak Zlatibor Voda 30 8 10 12 26 40 -14 34 T T B B H B
14 Radnicki Nis 30 8 7 15 39 59 -20 31 B B B H B H
15 Tekstilac 30 9 4 17 25 52 -27 31 H B B B T T
16 Jedinstvo UB 30 4 4 22 22 60 -38 16 B T B H B H

Title Play-offs Relegation Play-offs