Club Brugge: tin tức, thông tin website facebook
CLB Club Brugge: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Club Brugge |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1891 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Jan Breydelstadion , Olympialaan 74, 8200 Brugge |
Sân vận động | Jan Breydelstadion |
Sức chứa sân vận động | 29,402 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ronny Deila |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.clubbrugge.be |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Club Brugge mới nhất
-
26/01 02:45Club BruggeKortrijk1 - 1Vòng 23
-
19/01 02:45Club BruggeBeerschot Wilrijk2 - 0Vòng 22
-
13/01 00:30AnderlechtClub Brugge0 - 2Vòng 21
-
26/12 22:00Club BruggeWesterlo2 - 1Vòng 20
-
23/12 00:30Saint GilloiseClub Brugge1 - 0Vòng 19
-
15/12 19:30Club BruggeRacing Genk0 - 0Vòng 18
-
22/01 03:00Club BruggeJuventus0 - 0A
-
11/12 03:00Club BruggeSporting CP1 - 1A
-
16/01 02:45Club BruggeRacing Genk1 - 1
-
08/01 02:45Club BruggeOud Heverlee1 - 0
Lịch thi đấu Club Brugge sắp tới
-
30/01 03:00Manchester CityClub Brugge? - ?A
-
02/02 19:30Royal AntwerpClub Brugge? - ?Vòng 24
-
08/02 22:00Club BruggeOud Heverlee? - ?Vòng 25
-
16/02 00:00Sint-TruidenseClub Brugge? - ?Vòng 26
-
23/02 00:00Club BruggeStandard Liege? - ?Vòng 27
-
02/03 00:00KAA GentClub Brugge? - ?Vòng 28
-
09/03 00:00Cercle BruggeClub Brugge? - ?Vòng 29
-
16/03 00:00Club BruggeCharleroi? - ?Vòng 30
-
06/02 02:45Racing GenkClub Brugge? - ?
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 23 | 16 | 3 | 4 | 46 | 29 | 17 | 51 | B T H T T T |
2 | Club Brugge | 23 | 14 | 6 | 3 | 52 | 26 | 26 | 48 | T H T T T H |
3 | Royal Antwerp | 23 | 10 | 7 | 6 | 41 | 25 | 16 | 37 | H T H H T H |
4 | Saint Gilloise | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 19 | 12 | 37 | H T H T T T |
5 | Anderlecht | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B B T |
6 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
7 | Standard Liege | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 22 | -7 | 31 | H H B H T T |
8 | Charleroi | 23 | 8 | 5 | 10 | 24 | 27 | -3 | 29 | B T T B H H |
9 | FCV Dender EH | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 34 | -7 | 28 | T T B T H B |
10 | Cercle Brugge | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 33 | -9 | 28 | H T H T T H |
11 | Mechelen | 22 | 7 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 27 | B H H H B B |
12 | Oud Heverlee | 22 | 5 | 10 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25 | H T B T B B |
13 | Westerlo | 23 | 6 | 5 | 12 | 38 | 41 | -3 | 23 | B H B B B B |
14 | Sint-Truidense | 23 | 5 | 8 | 10 | 28 | 44 | -16 | 23 | B B H T B H |
15 | Kortrijk | 23 | 5 | 4 | 14 | 18 | 43 | -25 | 19 | B H B B B H |
16 | Beerschot Wilrijk | 22 | 2 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs