Elfsborg: tin tức, thông tin website facebook
CLB Elfsborg: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Elfsborg |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1904-6-26 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Skaraborgsvagen5550630Boras |
Sân vận động | Boras Arena |
Sức chứa sân vận động | 16,899 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jimmy Thelin |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.elfsborg.se/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Elfsborg mới nhất
-
29/09 21:30KalmarElfsborg1 - 2Vòng 25
-
22/09 19:00ElfsborgHammarby0 - 0Vòng 23
-
20/09 00:001 ElfsborgIFK Norrkoping FK1 - 0Vòng 24
-
15/09 21:30HalmstadsElfsborg0 - 1Vòng 22
-
01/09 19:00BrommapojkarnaElfsborg2 - 1Vòng 21
-
25/08 19:00ElfsborgIFK Goteborg1 - 0Vòng 20
-
18/08 19:00Mjallby AIFElfsborg 11 - 1Vòng 19
-
25/09 23:45AZ AlkmaarElfsborg 11 - 1A
-
30/08 00:00ElfsborgMolde0 - 0
-
90phút [0-1], 120phút [0-1]Pen [4-2]
-
23/08 00:00MoldeElfsborg0 - 1
Lịch thi đấu Elfsborg sắp tới
-
13/03 23:15ElfsborgMalmo FF? - ?
-
04/10 02:00ElfsborgAS Roma? - ?A
-
23/10 21:30GalatasarayElfsborg? - ?A
-
08/11 00:45ElfsborgSporting Braga? - ?A
-
06/10 21:30IK Sirius FKElfsborg? - ?Vòng 26
-
20/10 00:00ElfsborgHacken? - ?Vòng 27
-
27/10 00:00AIK SolnaElfsborg? - ?Vòng 28
-
03/11 01:00ElfsborgVasteras SK FK? - ?Vòng 29
-
11/11 01:00IFK VarnamoElfsborg? - ?Vòng 30
-
31/10 01:00Eskilsminne IFElfsborg? - ?
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 25 | 17 | 5 | 3 | 59 | 19 | 40 | 56 | H T H H T T |
2 | Djurgardens | 25 | 14 | 4 | 7 | 39 | 29 | 10 | 46 | B H T B T H |
3 | AIK Solna | 25 | 14 | 3 | 8 | 37 | 35 | 2 | 45 | T T H T T T |
4 | Hammarby | 25 | 13 | 5 | 7 | 40 | 22 | 18 | 44 | H T H H T B |
5 | Elfsborg | 25 | 12 | 5 | 8 | 48 | 35 | 13 | 41 | T H T H H T |
6 | GAIS | 25 | 12 | 4 | 9 | 31 | 29 | 2 | 40 | H H T H T B |
7 | Mjallby AIF | 25 | 11 | 6 | 8 | 36 | 32 | 4 | 39 | T T H H H B |
8 | Hacken | 25 | 10 | 6 | 9 | 48 | 46 | 2 | 36 | H H B B B T |
9 | IK Sirius FK | 24 | 10 | 4 | 10 | 38 | 36 | 2 | 34 | H B T T B B |
10 | Brommapojkarna | 25 | 7 | 9 | 9 | 41 | 47 | -6 | 30 | B H B H B T |
11 | IFK Goteborg | 25 | 6 | 9 | 10 | 28 | 37 | -9 | 27 | B B H H H T |
12 | IFK Norrkoping FK | 24 | 7 | 6 | 11 | 31 | 48 | -17 | 27 | B B H H H H |
13 | IFK Varnamo | 25 | 6 | 7 | 12 | 27 | 37 | -10 | 25 | H B B T H H |
14 | Halmstads | 25 | 7 | 3 | 15 | 26 | 43 | -17 | 24 | B B B H H H |
15 | Kalmar | 25 | 6 | 4 | 15 | 33 | 52 | -19 | 22 | H H T B H B |
16 | Vasteras SK FK | 25 | 5 | 4 | 16 | 22 | 37 | -15 | 19 | T B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation