Fenerbahce: tin tức, thông tin website facebook
CLB Fenerbahce: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Fenerbahce |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1907 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Fenerbahce Tesisleri, Kiziltoprak/Kadikoy, TR-81030 ISTANBUL |
Sân vận động | Sukru Saracoglu Stadium |
Sức chứa sân vận động | 50,509 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ismail Kartal |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fenerbahce.org/eng/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Fenerbahce mới nhất
-
21/12 00:00EyupsporFenerbahce1 - 1Vòng 17
-
15/12 23:00FenerbahceIstanbul BB 11 - 0Vòng 16
-
07/12 23:001 Besiktas JKFenerbahce0 - 0Vòng 15
-
03/12 00:00FenerbahceGazisehir Gaziantep1 - 1Vòng 14
-
23/11 20:00KayserisporFenerbahce1 - 3Vòng 13
-
10/11 23:00FenerbahceSivasspor1 - 0Vòng 12
-
11/12 22:301 FenerbahceAthletic Bilbao0 - 2A
-
29/11 03:00Slavia PrahaFenerbahce1 - 1A
-
08/11 03:00AZ AlkmaarFenerbahce0 - 0A
-
16/11 00:00FenerbahceZenit St. Petersburg1 - 1
Lịch thi đấu Fenerbahce sắp tới
-
30/07 21:00FenerbahceAl Hilal? - ?
-
42FenerbahceHatayspor0 - 0Vòng 18
-
14/01 00:00KonyasporFenerbahce? - ?Vòng 19
-
19/01 23:00Adana DemirsporFenerbahce? - ?Vòng 20
-
27/01 01:00FenerbahceGoztepe? - ?Vòng 21
-
03/02 01:00FenerbahceCaykur Rizespor? - ?Vòng 22
-
10/01 00:30KasimpasaFenerbahce? - ?B
-
05/02 21:00FenerbahceErzurum BB? - ?B
-
24/01 00:45FenerbahceLyon? - ?A
-
31/01 03:00MidtjyllandFenerbahce? - ?A
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 17 | 15 | 2 | 0 | 49 | 20 | 29 | 47 | T H T T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 18 | 13 | 33 | B H T B H T |
4 | Eyupspor | 18 | 8 | 6 | 4 | 29 | 19 | 10 | 30 | B H T B H T |
5 | Goztepe | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 23 | 9 | 28 | T B T H T B |
6 | Besiktas JK | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 27 | B H T B H H |
7 | Istanbul Basaksehir | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | B T T B H T |
8 | Gazisehir Gaziantep | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 26 | -2 | 22 | T B T B T H |
9 | Kasimpasa | 17 | 4 | 9 | 4 | 24 | 25 | -1 | 21 | B H H T H H |
10 | Alanyaspor | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 20 | -2 | 21 | H T B T H T |
11 | Caykur Rizespor | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 21 | T T B H B H |
12 | Antalyaspor | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 32 | -11 | 21 | T T H T B B |
13 | Konyaspor | 17 | 5 | 5 | 7 | 19 | 25 | -6 | 20 | B H T H H B |
14 | Trabzonspor | 17 | 4 | 7 | 6 | 25 | 24 | 1 | 19 | T B H B T B |
15 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
16 | Kayserispor | 17 | 3 | 7 | 7 | 17 | 33 | -16 | 16 | B B T B B H |
17 | Bodrumspor | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 23 | -10 | 15 | B B B T B H |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 27 | -13 | 9 | T H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 17 | 2 | 2 | 13 | 15 | 37 | -22 | 8 | B B B T T B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation