Ludogorets Razgrad: tin tức, thông tin website facebook

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

CLB Ludogorets Razgrad: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Ludogorets Razgrad
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1945
Bóng đá quốc gia nào? Châu Âu
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Bulgaria
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Luddogdes Stadium
Sức chứa sân vận động 8,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Ivaylo Petev
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Ludogorets Razgrad mới nhất

  • 08/04 00:00
    CSKA 1948 Sofia
    Ludogorets Razgrad
    0 - 1
    Vòng 28
  • 03/04 21:00
    1 Ludogorets Razgrad
    FK Levski Krumovgrad
    1 - 0
    Vòng 27
  • 30/03 20:00
    1 Lokomotiv Plovdiv
    Ludogorets Razgrad
    1 - 0
    Vòng 26
  • 15/03 20:00
    Ludogorets Razgrad
    Botev Vratsa
    1 - 0
    Vòng 25
  • 09/03 22:00
    1 Lokomotiv Sofia
    Ludogorets Razgrad
    0 - 1
    Vòng 24
  • 03/03 22:30
    Ludogorets Razgrad
    Septemvri Sofia
    0 - 0
    Vòng 23
  • 22/02 22:30
    Cherno More Varna
    Ludogorets Razgrad
    1 - 1
    Vòng 22
  • 16/02 20:00
    Ludogorets Razgrad
    Beroe Stara Zagora 1
    0 - 0
    Vòng 21
  • 09/02 22:15
    Levski Sofia
    Ludogorets Razgrad
    1 - 0
    Vòng 20
  • 27/02 23:00
    Ludogorets Razgrad
    Botev Plovdiv
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]

Lịch thi đấu Ludogorets Razgrad sắp tới

BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 28 22 4 2 58 13 45 70 H T T B T T
2 Levski Sofia 28 18 5 5 53 23 30 59 H H H H T T
3 Arda 28 14 8 6 43 30 13 50 T H H T T T
4 Cherno More Varna 28 13 10 5 38 23 15 49 T H H H B H
5 Spartak Varna 28 13 6 9 37 36 1 45 B H T B T T
6 Botev Plovdiv 28 13 6 9 28 30 -2 45 B H B H H H
7 CSKA Sofia 28 12 8 8 38 26 12 44 H T H T T H
8 Beroe Stara Zagora 28 11 5 12 31 28 3 38 T B B B H B
9 Slavia Sofia 28 10 6 12 38 40 -2 36 T H T H B B
10 CSKA 1948 Sofia 28 8 10 10 37 39 -2 34 B T T T B B
11 Septemvri Sofia 28 10 3 15 32 43 -11 33 H T B B T B
12 Lokomotiv Sofia 28 8 5 15 28 43 -15 29 T B B T B T
13 Lokomotiv Plovdiv 28 7 7 14 27 37 -10 28 T B H T H B
14 FK Levski Krumovgrad 28 6 9 13 15 30 -15 27 B H H B B T
15 Botev Vratsa 28 4 6 18 19 52 -33 18 B H B T B H
16 FC Hebar Pazardzhik 28 2 8 18 20 49 -29 14 B B T B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs