Midtjylland: tin tức, thông tin website facebook
CLB Midtjylland: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Midtjylland |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1999-7-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | FC Midtjylland Jens ØRGAARD Merkurvej 501 DK-7400 Herning Denmark |
Sân vận động | SAS Arena |
Sức chứa sân vận động | 12,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Thomas Thomasberg |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc-mj.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Midtjylland mới nhất
-
29/09 19:00MidtjyllandViborg1 - 1Vòng 10
-
22/09 19:00Randers FCMidtjylland 12 - 1Vòng 9
-
14/09 23:00MidtjyllandFC Copenhagen0 - 1Vòng 8
-
01/09 21:00SilkeborgMidtjylland1 - 2Vòng 7
-
24/08 21:00MidtjyllandSonderjyske1 - 2Vòng 6
-
17/08 00:00LyngbyMidtjylland0 - 0Vòng 5
-
26/09 02:00MidtjyllandTSG Hoffenheim1 - 0A
-
17/09 22:00MidtjyllandHillerod Fodbold2 - 0
-
29/08 02:00Slovan BratislavaMidtjylland1 - 1
-
22/08 02:00MidtjyllandSlovan Bratislava0 - 0
Lịch thi đấu Midtjylland sắp tới
-
19/01 19:00MidtjyllandAarhus AGF? - ?
-
28/01 19:00MidtjyllandSilkeborg? - ?
-
01/07 17:00Aarhus AGFMidtjylland? - ?
-
03/10 23:45Maccabi Tel AvivMidtjylland? - ?A
-
24/10 23:45MidtjyllandSaint Gilloise? - ?A
-
06/10 23:00Brondby IFMidtjylland? - ?Vòng 11
-
21/10 23:00SonderjyskeMidtjylland? - ?Vòng 12
-
28/10 00:00MidtjyllandAarhus AGF? - ?Vòng 13
-
04/11 00:00MidtjyllandBrondby IF? - ?Vòng 14
-
30/10 00:00Brondby IFMidtjylland? - ?
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 11 | 11 | 24 | T T T T H T |
2 | FC Copenhagen | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 20 | H B T B T T |
3 | Aarhus AGF | 10 | 5 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 19 | T T T H H H |
4 | Silkeborg | 10 | 5 | 3 | 2 | 21 | 15 | 6 | 18 | T T B H H H |
5 | Brondby IF | 10 | 4 | 3 | 3 | 20 | 17 | 3 | 15 | T H B T H B |
6 | Nordsjaelland | 10 | 4 | 3 | 3 | 20 | 18 | 2 | 15 | B T B H B T |
7 | Randers FC | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 15 | 1 | 14 | B H T H H H |
8 | Viborg | 10 | 3 | 3 | 4 | 21 | 20 | 1 | 12 | H T H T T B |
9 | Aalborg | 10 | 4 | 0 | 6 | 10 | 20 | -10 | 12 | B B B T B T |
10 | Sonderjyske | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 8 | T B H B T B |
11 | Lyngby | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 13 | -6 | 7 | B B T B H H |
12 | Vejle | 10 | 0 | 0 | 10 | 7 | 26 | -19 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs