Monaco: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Monaco: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Monaco
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1924
Bóng đá quốc gia nào? Châu Âu
Giải bóng đá VĐQG Ligue 1
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Stade Louis II, 7 Avenue des Castellans, BP 698, MC-98014 MONACO Cedex
Sân vận động Louis 2 Stade
Sức chứa sân vận động 18,521 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Adolf Hutter
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.asmonaco.com
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Monaco mới nhất

Lịch thi đấu Monaco sắp tới

BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 10 8 2 0 29 8 21 26 H T H T T T
2 Marseille 10 6 2 2 23 12 11 20 T B H T B T
3 Monaco 10 6 2 2 15 7 8 20 T T T H B B
4 Lille 10 5 3 2 16 9 7 18 H T T H T H
5 Nice 10 4 4 2 19 9 10 16 T H H H T T
6 Lyon 10 4 3 3 17 15 2 15 B T T T H H
7 Lens 10 3 5 2 9 7 2 14 H H H T B B
8 Reims 10 4 2 4 16 15 1 14 H T T B B B
9 Strasbourg 10 3 4 3 19 19 0 13 H T H B T B
10 AJ Auxerre 10 4 1 5 17 18 -1 13 B T B T H T
11 Stade Brestois 10 4 1 5 13 16 -3 13 T B T H T B
12 Toulouse 10 3 3 4 11 11 0 12 B B B H T T
13 Rennes 10 3 2 5 13 16 -3 11 H B B H T B
14 Nantes 10 2 4 4 12 14 -2 10 H H B H B B
15 Angers 10 2 4 4 11 16 -5 10 H B H H T T
16 Saint Etienne 10 3 1 6 10 24 -14 10 B H T B B T
17 Le Havre 10 3 0 7 8 20 -12 9 B B B B B T
18 Montpellier 10 1 1 8 8 30 -22 4 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation