Panathinaikos: tin tức, thông tin website facebook
CLB Panathinaikos: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Panathinaikos |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1899 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | IrodouAttikou12a15121MarousiAthens |
Sân vận động | Olympic Spiros Louis |
Sức chứa sân vận động | 65,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ivan Jovanovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.pao.gr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Panathinaikos mới nhất
-
22/12 23:00PanathinaikosKallithea 10 - 0Vòng 16
-
15/12 23:00LevadiakosPanathinaikos0 - 0Vòng 15
-
09/12 00:00Asteras TripolisPanathinaikos0 - 0Vòng 14
-
02/12 01:30PanathinaikosAtromitos Athens1 - 0Vòng 13
-
24/11 22:001 Panaitolikos AgrinioPanathinaikos0 - 1Vòng 12
-
11/11 00:30PanathinaikosLamia 10 - 0Vòng 11
-
20/12 03:00PanathinaikosDinamo Minsk1 - 0A
-
13/12 03:00The New SaintsPanathinaikos0 - 1A
-
29/11 00:45PanathinaikosHJK Helsinki1 - 0A
-
05/12 02:30Atromitos AthensPanathinaikos1 - 1
Lịch thi đấu Panathinaikos sắp tới
-
10/07 18:30WatfordPanathinaikos? - ?
-
06/01 01:30PanathinaikosPAOK Saloniki? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00PanserraikosPanathinaikos? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00PanathinaikosAEK Athens? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00Olympiakos PiraeusPanathinaikos? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00PanathinaikosOFI Crete? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00Aris ThessalonikiPanathinaikos? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00PanathinaikosVolos NFC? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00LamiaPanathinaikos? - ?Vòng 24
-
09/01 01:30PanathinaikosAtromitos Athens? - ?
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 27 | B B B T T B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 24 | -2 | 20 | H H B B H T |
8 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B B B B T |
9 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
10 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
11 | Volos NFC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 26 | -14 | 17 | B T H B T B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs