PAOK Saloniki: tin tức, thông tin website facebook
CLB PAOK Saloniki: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | PAOK Saloniki |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1926-4-28 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | PAOK Vasilis VOULGARAKIS Mikras Asia 543 41 Thessaloniki Greece |
Sân vận động | Thompas Stadium |
Sức chứa sân vận động | 28,700 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Razvan Lucescu |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.paokfc.gr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả PAOK Saloniki mới nhất
-
23/12 00:30PAOK SalonikiAtromitos Athens 11 - 0Vòng 16
-
16/12 00:00Panaitolikos AgrinioPAOK Saloniki0 - 0Vòng 15
-
08/12 20:301 PanserraikosPAOK Saloniki0 - 2Vòng 14
-
02/12 00:00PAOK SalonikiKallithea1 - 0Vòng 13
-
25/11 00:30Asteras TripolisPAOK Saloniki0 - 0Vòng 12
-
11/11 01:30PAOK SalonikiOlympiakos Piraeus0 - 1Vòng 11
-
19/12 02:00AEK AthensPAOK Saloniki 10 - 0
-
04/12 20:30PAOK SalonikiEgaleo Athens3 - 1
-
13/12 00:45PAOK SalonikiFerencvarosi TC2 - 0A
-
29/11 00:45FK Rigas Futbola skolaPAOK Saloniki0 - 1A
Lịch thi đấu PAOK Saloniki sắp tới
-
06/01 01:30PanathinaikosPAOK Saloniki? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00PAOK SalonikiVolos NFC? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00Aris ThessalonikiPAOK Saloniki? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00PAOK SalonikiLevadiakos? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00PAOK SalonikiAEK Athens? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00OFI CretePAOK Saloniki? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00PAOK SalonikiLamia? - ?Vòng 23
-
10/01 00:30PAOK SalonikiAEK Athens? - ?
-
24/01 03:00PAOK SalonikiSlavia Praha? - ?A
-
31/01 03:00SociedadPAOK Saloniki? - ?A
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T B B B T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H H B B H |
9 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
10 | Volos NFC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | B B T H B T |
11 | Asteras Tripolis | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B B B B B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs