Huachipato: tin tức, thông tin website facebook
CLB Huachipato: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Huachipato |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1947 |
Bóng đá quốc gia nào? | Chile |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Chile |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Av. Desiderio García # 909 , Las Higueras Talcahuano - Chile |
Sân vận động | Cap Stadium |
Sức chứa sân vận động | 11,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Gustavo Alvarez |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cdhuachipato.cl/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Huachipato mới nhất
-
25/09 06:00Universidad de ChileHuachipato1 - 0Vòng 25
-
16/09 01:00Municipal IquiqueHuachipato2 - 0Vòng 24
-
08/09 22:00HuachipatoO.Higgins1 - 0Vòng 23
-
30/08 07:30HuachipatoPalestino1 - 1Vòng 22
-
26/08 04:30Univ CatolicaHuachipato2 - 0Vòng 21
-
18/08 02:00CD Copiapo S.A.Huachipato0 - 1Vòng 20
-
09/09 00:30HuachipatoImperial Unido0 - 0
-
05/09 02:30Imperial UnidoHuachipato0 - 1
-
01/09 22:00Presidente IbanezHuachipato0 - 3
-
21/08 05:00Racing ClubHuachipato4 - 0
Lịch thi đấu Huachipato sắp tới
-
01/10 04:00HuachipatoCoquimbo Unido? - ?Vòng 26
-
07/10 06:00Union EspanolaHuachipato? - ?Vòng 27
-
21/10 03:00Audax ItalianoHuachipato? - ?Vòng 28
-
04/11 04:00Everton CDHuachipato? - ?Vòng 29
-
11/11 04:00HuachipatoNublense? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Chile mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 26 | 16 | 7 | 3 | 45 | 21 | 24 | 55 | T T T T T B |
2 | Colo Colo | 23 | 15 | 3 | 5 | 36 | 16 | 20 | 48 | H T T T T T |
3 | Univ Catolica | 24 | 12 | 6 | 6 | 38 | 25 | 13 | 42 | H B T B H T |
4 | Municipal Iquique | 26 | 12 | 6 | 8 | 47 | 42 | 5 | 42 | B T H T B T |
5 | Everton CD | 25 | 10 | 8 | 7 | 39 | 34 | 5 | 38 | H B T T H T |
6 | Coquimbo Unido | 25 | 10 | 8 | 7 | 31 | 28 | 3 | 38 | B H B B H H |
7 | Palestino | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 28 | 9 | 37 | T H H B T B |
8 | Union Espanola | 25 | 10 | 6 | 9 | 44 | 39 | 5 | 36 | T H B B T B |
9 | Nublense | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | 28 | 6 | 34 | H B H T T B |
10 | O.Higgins | 25 | 8 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 31 | B T H B H T |
11 | Audax Italiano | 25 | 8 | 4 | 13 | 29 | 32 | -3 | 28 | T H B B T T |
12 | Cobresal | 26 | 6 | 9 | 11 | 37 | 44 | -7 | 27 | B T H B B B |
13 | Union La Calera | 24 | 7 | 6 | 11 | 25 | 36 | -11 | 27 | B T H H T T |
14 | Huachipato | 24 | 6 | 7 | 11 | 20 | 36 | -16 | 25 | T B H T B B |
15 | Cobreloa | 26 | 7 | 3 | 16 | 23 | 55 | -32 | 24 | B T B B B B |
16 | CD Copiapo S.A. | 26 | 7 | 2 | 17 | 34 | 47 | -13 | 23 | H B H B B T |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation