AD Guanacasteca: tin tức, thông tin website facebook
CLB AD Guanacasteca: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | AD Guanacasteca |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Costa Rica |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Costa Rica |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Estadio Chorotega |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Horacio Esquivel |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả AD Guanacasteca mới nhất
-
13/05 04:00AlajuelenseAD Guanacasteca2 - 0Vòng 22
-
09/05 04:00AD GuanacastecaPerez Zeledon2 - 0Vòng 21
-
04/05 04:00AD GreciaAD Guanacasteca0 - 0Vòng 12
-
29/04 05:00Deportivo SaprissaAD Guanacasteca3 - 1Vòng 20
-
23/04 09:00AD GuanacastecaHerediano0 - 2Vòng 19
-
18/04 04:001 AD GuanacastecaAD San Carlos0 - 1Vòng 18
-
13/04 09:00Municipal LiberiaAD Guanacasteca1 - 0Vòng 17
-
08/04 04:00AD GuanacastecaPuntarenas 11 - 0Vòng 16
-
01/04 06:30Sporting San JoseAD Guanacasteca2 - 0Vòng 15
-
27/03 07:00Santos De GuapilesAD Guanacasteca0 - 0Vòng 14
Lịch thi đấu AD Guanacasteca sắp tới
-
09/05 03:00Sporting San JoseAD Guanacasteca? - ?Vòng 18
BXH VĐQG Costa Rica mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Saprissa | 22 | 14 | 6 | 2 | 41 | 18 | 23 | 48 | H H T T T T |
2 | Herediano | 22 | 13 | 5 | 4 | 34 | 17 | 17 | 44 | H T H B T H |
3 | Alajuelense | 22 | 11 | 8 | 3 | 37 | 18 | 19 | 41 | T H H H T T |
4 | AD San Carlos | 22 | 10 | 7 | 5 | 40 | 29 | 11 | 37 | T B H H B H |
5 | Municipal Liberia | 22 | 11 | 4 | 7 | 36 | 31 | 5 | 37 | H T H B T T |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 29 | 0 | 32 | T T T H H H |
7 | AD Guanacasteca | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 28 | 2 | 30 | B B B T T B |
8 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 30 | -11 | 23 | H H T T B B |
9 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 4 | 8 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B B H H H |
10 | Puntarenas | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 31 | -13 | 19 | H B H B B H |
11 | AD Grecia | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 31 | -13 | 15 | B H B B B H |
12 | Santos De Guapiles | 22 | 4 | 3 | 15 | 19 | 50 | -31 | 15 | B T T H B B |
Title Play-offs