Puntarenas: tin tức, thông tin website facebook
CLB Puntarenas: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Puntarenas |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2004-6-30 |
Bóng đá quốc gia nào? | Costa Rica |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Costa Rica |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Estadio Lito Perez |
Sức chứa sân vận động | 4,105 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Alexander Vargas |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.pfc.co.cr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Puntarenas mới nhất
-
12/05 06:00PuntarenasCartagines Deportiva SA0 - 1Vòng 22
-
09/05 09:30HeredianoPuntarenas2 - 0Vòng 21
-
06/05 04:00PuntarenasDeportivo Saprissa0 - 0Vòng 12
-
28/04 04:00PuntarenasAD San Carlos1 - 2Vòng 20
-
22/04 06:00Santos De GuapilesPuntarenas1 - 1Vòng 19
-
18/04 04:00PuntarenasPerez Zeledon0 - 0Vòng 18
-
14/04 04:00PuntarenasSporting San Jose1 - 1Vòng 17
-
08/04 04:00AD GuanacastecaPuntarenas 11 - 0Vòng 16
-
01/04 04:00PuntarenasMunicipal Liberia0 - 1Vòng 15
-
28/03 04:00AD GreciaPuntarenas0 - 1Vòng 14
Lịch thi đấu Puntarenas sắp tới
BXH VĐQG Costa Rica mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Saprissa | 22 | 14 | 6 | 2 | 41 | 18 | 23 | 48 | H H T T T T |
2 | Herediano | 22 | 13 | 5 | 4 | 34 | 17 | 17 | 44 | H T H B T H |
3 | Alajuelense | 22 | 11 | 8 | 3 | 37 | 18 | 19 | 41 | T H H H T T |
4 | AD San Carlos | 22 | 10 | 7 | 5 | 40 | 29 | 11 | 37 | T B H H B H |
5 | Municipal Liberia | 22 | 11 | 4 | 7 | 36 | 31 | 5 | 37 | H T H B T T |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 29 | 0 | 32 | T T T H H H |
7 | AD Guanacasteca | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 28 | 2 | 30 | B B B T T B |
8 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 30 | -11 | 23 | H H T T B B |
9 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 4 | 8 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B B H H H |
10 | Puntarenas | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 31 | -13 | 19 | H B H B B H |
11 | AD Grecia | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 31 | -13 | 15 | B H B B B H |
12 | Santos De Guapiles | 22 | 4 | 3 | 15 | 19 | 50 | -31 | 15 | B T T H B B |
Title Play-offs