HNK Vukovar 91: tin tức, thông tin website facebook
CLB HNK Vukovar 91: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | HNK Vukovar 91 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Croatia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Croatia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả HNK Vukovar 91 mới nhất
-
23/02 18:501 Bijelo BrdoHNK Vukovar 910 - 1Vòng 19
-
19/02 21:00HNK Vukovar 91Rudes1 - 0Vòng 18
-
29/11 19:30NK OpatijaHNK Vukovar 910 - 0Vòng 17
-
25/11 19:30HNK Vukovar 91NK Dubrava Zagreb0 - 0Vòng 16
-
16/11 19:50HNK CibaliaHNK Vukovar 910 - 0Vòng 15
-
09/11 20:00HNK Vukovar 91NK Dugopolje3 - 0Vòng 14
-
08/02 19:00HNK CibaliaHNK Vukovar 910 - 1
-
01/02 14:00Navbahor NamanganHNK Vukovar 910 - 3
-
28/01 20:00Dinamo SamarqandHNK Vukovar 910 - 0
-
18/01 19:00Szentlorinc SEHNK Vukovar 912 - 3
Lịch thi đấu HNK Vukovar 91 sắp tới
-
01/03 18:50HNK Vukovar 91NK Jarun? - ?Vòng 20
-
08/03 21:30HNK Vukovar 91NK Croatia Zmijavci? - ?Vòng 21
-
15/03 21:30NK Orijent RijekaHNK Vukovar 91? - ?Vòng 22
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 19 | 10 | 6 | 3 | 25 | 10 | 15 | 36 | T B T H H H |
2 | NK Opatija | 19 | 9 | 9 | 1 | 25 | 11 | 14 | 36 | T T T H H H |
3 | Radnik Sesvete | 19 | 8 | 7 | 4 | 24 | 16 | 8 | 31 | T H T H T H |
4 | HNK Cibalia | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 19 | 11 | 30 | T T B H T T |
5 | NK Dubrava Zagreb | 19 | 9 | 3 | 7 | 18 | 19 | -1 | 30 | H T B B B T |
6 | NK Orijent Rijeka | 19 | 5 | 10 | 4 | 20 | 18 | 2 | 25 | H H T T H B |
7 | NK Croatia Zmijavci | 19 | 5 | 9 | 5 | 18 | 21 | -3 | 24 | B H H B T H |
8 | Rudes | 19 | 6 | 5 | 8 | 17 | 18 | -1 | 23 | B H B H H T |
9 | Bijelo Brdo | 19 | 5 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 22 | H B T T T H |
10 | NK Jarun | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 21 | -1 | 19 | B B B H B H |
11 | NK Dugopolje | 19 | 2 | 10 | 7 | 17 | 28 | -11 | 16 | B H B H B B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 19 | 1 | 5 | 13 | 14 | 35 | -21 | 8 | H H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation