Rudes: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rudes: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rudes |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Croatia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Croatia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Stadion Kranjceviceva |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Inaki Alonso |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rudes mới nhất
-
22/02 21:00RudesNK Orijent Rijeka 10 - 0Vòng 19
-
19/02 21:00HNK Vukovar 91Rudes1 - 0Vòng 18
-
01/12 18:30RudesNK Jarun0 - 1Vòng 17
-
23/11 19:30Bijelo BrdoRudes0 - 0Vòng 16
-
17/11 20:00NK Croatia ZmijavciRudes0 - 0Vòng 15
-
08/02 17:30RudesHrvatski dragovoljac0 - 0
-
07/02 21:00Sturm Graz (Youth)Rudes1 - 1
-
01/02 19:00RudesTriglav Gorenjska0 - 0
-
18/01 18:00Mladost ZdraloviRudes0 - 0
-
15/01 19:00Zagreb locomotive U19Rudes0 - 0
Lịch thi đấu Rudes sắp tới
-
28/02 21:00Radnik SesveteRudes? - ?Vòng 20
-
08/03 21:30RudesNK Zrinski Jurjevac? - ?Vòng 21
-
15/03 21:30NK DugopoljeRudes? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 23 | 12 | 9 | 2 | 36 | 10 | 26 | 45 | T T B B T T |
2 | Hajduk Split | 23 | 12 | 8 | 3 | 36 | 18 | 18 | 44 | T H B T H T |
3 | Dinamo Zagreb | 23 | 11 | 5 | 7 | 45 | 32 | 13 | 38 | T T B T T B |
4 | NK Varteks Varazdin | 23 | 7 | 9 | 7 | 18 | 17 | 1 | 30 | B H T B B B |
5 | ZNK Osijek | 23 | 8 | 6 | 9 | 32 | 33 | -1 | 30 | H H T B B B |
6 | Slaven Koprivnica | 23 | 7 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 29 | B H H T T H |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 37 | -6 | 28 | T B T B T T |
8 | Istra 1961 Pula | 23 | 5 | 10 | 8 | 21 | 33 | -12 | 25 | H B H T H H |
9 | HNK Gorica | 23 | 6 | 5 | 12 | 20 | 33 | -13 | 23 | B H H T B T |
10 | HNK Sibenik | 23 | 4 | 6 | 13 | 19 | 42 | -23 | 18 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation